Bản dịch của từ Roadless trong tiếng Việt

Roadless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadless (Adjective)

ɹˈɔdləs
ɹˈɔdləs
01

Không có đường hoặc có ít đường.

Without roads or having few roads.

Ví dụ

The roadless area in Alaska covers over 9 million acres.

Khu vực không có đường ở Alaska rộng hơn 9 triệu mẫu Anh.

Many roadless regions are untouched by modern development.

Nhiều khu vực không có đường chưa bị phát triển hiện đại.

Are there roadless places in your country?

Có những nơi không có đường nào ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roadless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadless

Không có idiom phù hợp