Bản dịch của từ Roasted trong tiếng Việt
Roasted

Roasted (Adjective)
Nấu chín bằng cách rang.
Cooked by roasting.
The roasted coffee beans smelled delicious.
Hạt cà phê nướng thơm ngon.
She didn't like the roasted chicken at the party.
Cô ấy không thích gà nướng ở bữa tiệc.
Have you tried the roasted peanuts from the market?
Bạn đã thử lạc nướng từ chợ chưa?
Dạng tính từ của Roasted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Roasted Đã nướng | - | - |
Họ từ
Từ "roasted" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "nướng" hoặc "quay", thường được sử dụng để chỉ quá trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là thịt và rau củ, bằng cách tiếp xúc với nguồn nhiệt trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng chú ý nào trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "roasted" có thể được dùng để chỉ cách chế biến thực phẩm trong các bữa ăn truyền thống.
Từ "roasted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "roastare", có nghĩa là nướng hay quay, xuất phát từ "rostus", nghĩa là "nướng". Thuật ngữ này được sử dụng từ thời Trung cổ trong tiếng Anh, chỉ hành động chế biến thực phẩm qua nhiệt độ cao để tạo hương vị và độ giòn. Ngày nay, "roasted" không chỉ được dùng để chỉ cách chế biến món ăn mà còn mở rộng sang ý nghĩa biểu trưng cho sự thành công hoặc sự chỉ trích sắc bén, cho thấy sự phát triển và tiến hóa trong cách hiểu và sử dụng của từ này.
Từ "roasted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả phương pháp chế biến món ăn, thể hiện sở thích cá nhân về món ăn nóng. Ngoài ra, từ "roasted" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các bữa tiệc hay các dịp lễ hội, nơi thực phẩm nướng là thành phần chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


