Bản dịch của từ Robed trong tiếng Việt

Robed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robed (Verb)

ɹˈoʊbd
ɹˈoʊbd
01

Mặc cho ai đó một chiếc áo choàng.

Dress someone in a robe.

Ví dụ

She robed herself in a luxurious robe for the ceremony.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng sang trọng cho buổi lễ.

He refused to be robed in the traditional robe of his culture.

Anh ta từ chối được mặc chiếc áo choàng truyền thống của văn hóa của mình.

Did they robe the leader in a special robe for the event?

Họ có mặc cho lãnh đạo một chiếc áo choàng đặc biệt cho sự kiện không?

Dạng động từ của Robed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Robe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robing

Robed (Adjective)

01

Mặc áo choàng.

Dressed in a robe.

Ví dụ

She looked elegant in her robed attire.

Cô ấy trông lịch lãm trong trang phục mặc áo choàng.

He felt uncomfortable in the robed outfit.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồ mặc áo choàng.

Was the robed appearance appropriate for the formal event?

Việc xuất hiện trong trang phục mặc áo choàng có phù hợp không với sự kiện trang trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Robed

Không có idiom phù hợp