Bản dịch của từ Rockies trong tiếng Việt

Rockies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rockies (Noun)

ˈrɑ.kiz
ˈrɑ.kiz
01

Dãy núi đá.

The rocky mountains.

Ví dụ

The Rockies are beautiful and attract many tourists every year.

Dãy Rockies rất đẹp và thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The Rockies do not have many large cities nearby.

Dãy Rockies không có nhiều thành phố lớn gần đó.

Are the Rockies popular for hiking and skiing activities?

Dãy Rockies có phổ biến cho các hoạt động đi bộ đường dài và trượt tuyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rockies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rockies

Không có idiom phù hợp