Bản dịch của từ Rodingitizing trong tiếng Việt
Rodingitizing

Rodingitizing (Adjective)
Gây ra hiện tượng roditit hóa.
The new policy is rodingitizing social interactions among community members.
Chính sách mới đang gây ra sự rodingitization trong các tương tác xã hội.
Rodingitizing effects are not beneficial for social cohesion in neighborhoods.
Các tác động rodingitization không có lợi cho sự gắn kết xã hội trong khu phố.
Is the rodingitizing trend affecting youth engagement in social activities?
Xu hướng rodingitization có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?
Rodingitizing là một quá trình địa chất, trong đó đá mẹ, thường là đá bazan hoặc đá magma, trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý do sự tương tác với nước và các khoáng chất. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các loại đá mới, bao gồm rodingit, thường giàu canxi và các khoáng chất silicat. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất và khoáng vật học, nhưng không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "rodingitizing" bắt nguồn từ "rodingite", một loại đá biến chất có nguồn gốc từ tiếng Latin "rodare", có nghĩa là "xói mòn". Rodingite thường được hình thành qua quá trình biến chất của đá chứa canxi vào môi trường nước nóng. Sự chuyển biến này liên quan trực tiếp đến khái niệm xói mòn và tái cấu trúc, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "rodingitizing" nhấn mạnh quá trình hóa học và địa chất liên quan đến sự thay đổi của các khoáng chất trong đá.
Từ "rodingitizing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và kỹ thuật của nó, thường liên quan đến lĩnh vực địa chất học. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về quá trình hóa học và khoáng vật, cụ thể là liên quan đến sự hình thành của đá và khoáng sản từ các phản ứng hóa học. Việc áp dụng thực tế của nó chủ yếu thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu và giảng dạy trong các môn học khoa học tự nhiên.