Bản dịch của từ Rodingitizing trong tiếng Việt
Rodingitizing
Adjective
Rodingitizing (Adjective)
01
Gây ra hiện tượng roditit hóa.
Ví dụ
The new policy is rodingitizing social interactions among community members.
Chính sách mới đang gây ra sự rodingitization trong các tương tác xã hội.
Rodingitizing effects are not beneficial for social cohesion in neighborhoods.
Các tác động rodingitization không có lợi cho sự gắn kết xã hội trong khu phố.
Is the rodingitizing trend affecting youth engagement in social activities?
Xu hướng rodingitization có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rodingitizing
Không có idiom phù hợp