Bản dịch của từ Rollie trong tiếng Việt

Rollie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollie (Noun)

ɹˈɔli
ɹˈɔli
01

Một điếu thuốc cuốn bằng tay.

A handrolled cigarette.

Ví dụ

She enjoys smoking rollies with her friends at the park.

Cô ấy thích hút thuốc lá tự cuốn với bạn bè ở công viên.

He doesn't like the smell of rollies during social gatherings.

Anh ấy không thích mùi của thuốc lá tự cuốn trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think rollies are common among young people in your country?

Bạn có nghĩ rằng thuốc lá tự cuốn phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia của bạn không?

I prefer smoking rollies over regular cigarettes.

Tôi thích hút thuốc rollies hơn là thuốc lá thông thường.

She doesn't like the smell of rollies in public places.

Cô ấy không thích mùi của rollies ở những nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollie

Không có idiom phù hợp