Bản dịch của từ Roomie trong tiếng Việt
Roomie

Roomie (Noun)
Bạn cùng phòng.
A roommate.
My roomie is a great cook.
Bạn cùng phòng của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.
I don't get along with my roomie.
Tôi không hòa hợp với bạn cùng phòng của mình.
Do you have a roomie in your dorm?
Bạn có bạn cùng phòng ở ký túc xá không?
My roomie is always borrowing my clothes without asking.
Bạn cùng phòng của tôi luôn mượn quần áo của tôi mà không hỏi.
I don't like my roomie's habit of leaving dirty dishes in the sink.
Tôi không thích thói quen của bạn cùng phòng để chén bát bẩn trong bồn rửa.
Họ từ
Từ "roomie" là từ lóng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người bạn cùng phòng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Mỹ và có nguồn gốc từ "roommate.” Trong khi "roommate" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "roomie" mang sắc thái thân mật và gần gũi hơn. Dù không phổ biến ở tiếng Anh Anh, người nói vẫn có thể hiểu nghĩa của nó trong ngữ cảnh phù hợp.
Từ "roomie" có nguồn gốc từ từ "roommate", được hình thành từ hai thành tố: "room" (căn phòng) và "mate" (bạn, người đồng hành). Từ "room" xuất phát từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là căn phòng hoặc không gian kín. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa những người sống chung trong một không gian sống. Từ "roomie" xuất hiện bất ngờ vào thập niên 1980 trong văn hóa sinh viên đại học, mang sắc thái thoải mái hơn khi chỉ về bạn cùng phòng.
Từ "roomie" là cách nói thân mật dùng để chỉ bạn cùng phòng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu thấy trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong môi trường đại học hoặc trong nhóm người trẻ, nơi sự chia sẻ không gian sống là phổ biến. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, nó ít được ưa chuộng do tính chất không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp