Bản dịch của từ Roomie trong tiếng Việt

Roomie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roomie (Noun)

ɹˈumi
ɹumi
01

Bạn cùng phòng.

A roommate.

Ví dụ

My roomie is a great cook.

Bạn cùng phòng của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.

I don't get along with my roomie.

Tôi không hòa hợp với bạn cùng phòng của mình.

Do you have a roomie in your dorm?

Bạn có bạn cùng phòng ở ký túc xá không?

My roomie is always borrowing my clothes without asking.

Bạn cùng phòng của tôi luôn mượn quần áo của tôi mà không hỏi.

I don't like my roomie's habit of leaving dirty dishes in the sink.

Tôi không thích thói quen của bạn cùng phòng để chén bát bẩn trong bồn rửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roomie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roomie

Không có idiom phù hợp