Bản dịch của từ Rooms trong tiếng Việt
Rooms
Noun [U/C]
Rooms (Noun)
ɹˈumz
ɹˈumz
01
Số nhiều của phòng.
Plural of room.
Ví dụ
The conference rooms at the hotel were fully booked last week.
Các phòng hội nghị tại khách sạn đã được đặt kín tuần trước.
There are not enough rooms for all the guests at the event.
Không có đủ phòng cho tất cả khách mời tại sự kiện.
Are the rooms available for the social gathering next month?
Các phòng có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội tháng tới không?
Dạng danh từ của Rooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Room | Rooms |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rooms cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Exhibition 1, 2, and 3 have remained unchanged, however Exhibition 4 has now been split into a children's area, and a temporary exhibition [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Unlike the Japanese office, that of the American includes a printer storage space, and two conference on the opposite side of the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Looking at the present day map, the cinema has expanded into the car park in order to make for additional cinema showing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] While the meeting remains in the same place after 5 years, the space for the borrowing and returning desk has been separated into 2 different [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
Idiom with Rooms
Không có idiom phù hợp