Bản dịch của từ Rooms trong tiếng Việt
Rooms

Rooms (Noun)
Số nhiều của phòng.
Plural of room.
The conference rooms at the hotel were fully booked last week.
Các phòng hội nghị tại khách sạn đã được đặt kín tuần trước.
There are not enough rooms for all the guests at the event.
Không có đủ phòng cho tất cả khách mời tại sự kiện.
Are the rooms available for the social gathering next month?
Các phòng có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội tháng tới không?
Dạng danh từ của Rooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Room | Rooms |
Họ từ
Từ "rooms" là danh từ số nhiều của "room", có nghĩa là các không gian hoặc phòng trong một ngôi nhà, tòa nhà hoặc cấu trúc nào đó, dùng cho nhiều mục đích khác nhau như sinh hoạt, làm việc hoặc nghỉ ngơi. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "rooms" có thể được sử dụng để chỉ những không gian công cộng như phòng khách, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chỉ nhiều hơn các loại phòng riêng lẻ. Trong phát âm, không có khác biệt rõ ràng, nhưng giọng điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "rooms" xuất phát từ tận cùng của tiếng Anh Trung, là "rum" (có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rum" hoặc "regnum"), có nghĩa là không gian hoặc chỗ ở. Nguyên bản là từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng" hay "buồng". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ các không gian kín trong kiến trúc, thể hiện chức năng sinh sống và hoạt động của con người. Hiện nay, từ "rooms" mô tả những không gian đa dạng trong nhà ở, công sở và các địa điểm khác.
Từ "rooms" xuất hiện phổ biến trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề mô tả không gian sống và môi trường học tập. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và thông báo về chỗ ở. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các loại phòng trong ngôi nhà của họ. Ngoài ra, "rooms" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khách sạn và du lịch để chỉ các loại phòng cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



