Bản dịch của từ Rooted trong tiếng Việt
Rooted
Rooted (Adjective)
(theo nghĩa bóng, thường là với "trong") có mối liên hệ cơ bản hoặc cơ bản (với một vật); dựa trên, có nguồn gốc (từ).
Figuratively usually with in having a basic or fundamental connection to a thing based originating from.
Community programs are rooted in the needs of local residents.
Các chương trình cộng đồng bắt nguồn từ nhu cầu của cư dân địa phương.
These traditions are not rooted in modern society.
Những truyền thống này không bắt nguồn từ xã hội hiện đại.
Are our values rooted in cultural heritage?
Giá trị của chúng ta có bắt nguồn từ di sản văn hóa không?
Many teenagers feel rooted in their social lives at school.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy gặp rắc rối trong cuộc sống xã hội ở trường.
She is not rooted in her friendships, often changing groups.
Cô ấy không gặp rắc rối trong tình bạn, thường xuyên thay đổi nhóm.
Are you rooted in your community activities this year?
Bạn có gặp rắc rối trong các hoạt động cộng đồng năm nay không?
Many communities are rooted in their cultural traditions and values.
Nhiều cộng đồng gắn bó với truyền thống và giá trị văn hóa của họ.
These beliefs are not rooted in modern society.
Những niềm tin này không gắn bó với xã hội hiện đại.
Are social norms rooted in historical events or personal experiences?
Các chuẩn mực xã hội có gắn bó với các sự kiện lịch sử hay trải nghiệm cá nhân không?
Kết hợp từ của Rooted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firmly rooted Vững chãi | Her social skills are firmly rooted in her upbringing. Kỹ năng xã hội của cô ấy chặt chẽ trong việc lớn lên của cô ấy. |
Deeply rooted Sâu rễ | Her passion for community service is deeply rooted in her childhood. Đam mê của cô ấy với dịch vụ cộng đồng rất sâu đậm từ thời thơ ấu. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp