Bản dịch của từ Rosebud trong tiếng Việt
Rosebud

Rosebud (Noun)
Một bông hoa hồng chưa nở.
An unopened flower of a rose.
The rosebud symbolizes hope in many social gatherings.
Hoa hồng nụ tượng trưng cho hy vọng trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
The rosebud did not bloom at the charity event last week.
Hoa hồng nụ đã không nở tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Is the rosebud a popular decoration in social events?
Hoa hồng nụ có phải là trang trí phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
"Rosebud" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ nụ hoa hồng, đặc trưng cho sự đẹp đẽ và tiềm năng. Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự thanh khiết, thơ ngây hoặc những kỷ niệm trong trẻo. Về mặt ngữ nghĩa, "rosebud" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn học, từ này đã được sử dụng như một biểu tượng mạnh mẽ trong nhiều tác phẩm, nổi bật nhất là trong bộ phim "Citizen Kane".
Từ "rosebud" có nguồn gốc từ hai thành phần: "rose" xuất phát từ tiếng Latin "rosa", có nghĩa là hoa hồng, và "bud" từ tiếng Anh cổ "budda", chỉ chồi non hay hoa chưa nở. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh của hoa hồng đang trong trạng thái phát triển ban đầu. Từ "rosebud" hiện nay thường được sử dụng để biểu thị cho cái đẹp tiềm ẩn, sự trẻ trung và tiềm năng chưa được khai thác.
Từ "rosebud" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ trang trọng và học thuật thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thường liên quan đến biểu tượng sự trẻ trung, sự tươi đẹp hoặc khao khát về thời gian đã qua. Trong văn hóa đại chúng, "rosebud" nổi bật trong tác phẩm nghệ thuật như phim ảnh, điển hình là trong "Citizen Kane", thể hiện sự tinh khiết và niềm khao khát mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp