Bản dịch của từ Rosebud trong tiếng Việt

Rosebud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosebud (Noun)

ɹˈoʊzbəd
ɹˈoʊzbʌd
01

Một bông hoa hồng chưa nở.

An unopened flower of a rose.

Ví dụ

The rosebud symbolizes hope in many social gatherings.

Hoa hồng nụ tượng trưng cho hy vọng trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

The rosebud did not bloom at the charity event last week.

Hoa hồng nụ đã không nở tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Is the rosebud a popular decoration in social events?

Hoa hồng nụ có phải là trang trí phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosebud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosebud

Không có idiom phù hợp