Bản dịch của từ Rosy-red trong tiếng Việt
Rosy-red
Rosy-red (Adjective)
Her rosy-red cheeks showed her embarrassment during the presentation.
Gương mặt hồng hào của cô ấy cho thấy sự xấu hổ trong buổi thuyết trình.
It's not advisable to wear a rosy-red outfit to a funeral.
Không khuyến khích mặc trang phục màu hồng hào đến đám tang.
Did you notice his rosy-red tie matching his pocket square?
Bạn có để ý chiếc cà vạt màu hồng hào phối hợp với khăn ở túi không?
Her rosy-red cheeks showed her embarrassment during the speech.
Lan mặt hồng hào cho thấy sự bối rối của cô ấy trong bài phát biểu.
His essay lacked the rosy-red optimism needed for a high score.
Bài luận của anh ấy thiếu sự lạc quan hồng hào cần thiết để đạt điểm cao.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rosy-red cùng Chu Du Speak