Bản dịch của từ Rosy-red trong tiếng Việt
Rosy-red

Rosy-red (Adjective)
Her rosy-red cheeks showed her embarrassment during the presentation.
Gương mặt hồng hào của cô ấy cho thấy sự xấu hổ trong buổi thuyết trình.
It's not advisable to wear a rosy-red outfit to a funeral.
Không khuyến khích mặc trang phục màu hồng hào đến đám tang.
Did you notice his rosy-red tie matching his pocket square?
Bạn có để ý chiếc cà vạt màu hồng hào phối hợp với khăn ở túi không?
Her rosy-red cheeks showed her embarrassment during the speech.
Lan mặt hồng hào cho thấy sự bối rối của cô ấy trong bài phát biểu.
His essay lacked the rosy-red optimism needed for a high score.
Bài luận của anh ấy thiếu sự lạc quan hồng hào cần thiết để đạt điểm cao.
Từ "rosy-red" được sử dụng để chỉ màu đỏ hồng, thường miêu tả sắc thái tươi sáng và ấm áp của màu đỏ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các vật thể như hoa hoặc mặt trời lúc hoàng hôn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rosy-red" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau giữa các vùng miền, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm rõ ràng hơn.