Bản dịch của từ Rough-boarded trong tiếng Việt

Rough-boarded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough-boarded (Adjective)

ɹəɡˈɑndɹəd
ɹəɡˈɑndɹəd
01

Được phủ hoặc làm bằng ván thô.

Covered with or made of rough board.

Ví dụ

The rough-boarded fence improved the community's overall appearance significantly.

Hàng rào bằng gỗ thô đã cải thiện diện mạo của cộng đồng.

The park does not have rough-boarded benches for visitors to sit.

Công viên không có ghế gỗ thô cho du khách ngồi.

Are there any rough-boarded structures in the new community center?

Có công trình nào bằng gỗ thô trong trung tâm cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough-boarded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough-boarded

Không có idiom phù hợp