Bản dịch của từ Rough-boarded trong tiếng Việt
Rough-boarded

Rough-boarded (Adjective)
Được phủ hoặc làm bằng ván thô.
Covered with or made of rough board.
The rough-boarded fence improved the community's overall appearance significantly.
Hàng rào bằng gỗ thô đã cải thiện diện mạo của cộng đồng.
The park does not have rough-boarded benches for visitors to sit.
Công viên không có ghế gỗ thô cho du khách ngồi.
Are there any rough-boarded structures in the new community center?
Có công trình nào bằng gỗ thô trong trung tâm cộng đồng mới không?
Thuật ngữ "rough-boarded" chỉ trạng thái của bề mặt gỗ được xẻ thô mà không qua xử lý bóng bẩy. Nó thường được sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất để miêu tả các vật liệu gỗ được giữ nguyên kiểu dáng tự nhiên, mang lại vẻ đẹp mộc mạc và độ bền cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh ngữ và Mỹ ngữ về thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "rough-boarded" với cùng nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "rough-boarded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai thành phần: "rough" (thô) và "board" (ván). "Board" bắt nguồn từ tiếng Latin "borda", có nghĩa là ván hoặc bảng. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ những bề mặt gỗ chưa được xử lý mịn màng. "Rough-boarded" giờ đây chỉ các bề mặt ván thô, phục vụ cho các công trình xây dựng hay trang trí, phản ánh tính chất nguyên thủy và sự gần gũi với thiên nhiên.
Từ "rough-boarded" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và kiến trúc. Thuật ngữ này mô tả một kỹ thuật xử lý bề mặt gỗ chưa hoàn thiện, thường gặp trong các tiêu chuẩn thiết kế nội thất và quy hoạch đô thị. Trong ngữ cảnh thực tế, "rough-boarded" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc trong các bài viết về các phương pháp xây dựng bền vững.