Bản dịch của từ Roughish trong tiếng Việt

Roughish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughish (Adjective)

01

Hơi thô.

Somewhat rough.

Ví dụ

The roughish behavior of teenagers can be challenging for parents.

Hành vi hơi thô lỗ của thanh thiếu niên có thể gây khó khăn cho cha mẹ.

Many people do not like roughish social interactions at parties.

Nhiều người không thích những tương tác xã hội hơi thô lỗ tại các bữa tiệc.

Is the roughish attitude of some youths a concern for society?

Thái độ hơi thô lỗ của một số thanh niên có phải là mối quan tâm của xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roughish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roughish

Không có idiom phù hợp