Bản dịch của từ Roughish trong tiếng Việt
Roughish

Roughish (Adjective)
Hơi thô.
Somewhat rough.
The roughish behavior of teenagers can be challenging for parents.
Hành vi hơi thô lỗ của thanh thiếu niên có thể gây khó khăn cho cha mẹ.
Many people do not like roughish social interactions at parties.
Nhiều người không thích những tương tác xã hội hơi thô lỗ tại các bữa tiệc.
Is the roughish attitude of some youths a concern for society?
Thái độ hơi thô lỗ của một số thanh niên có phải là mối quan tâm của xã hội không?
Từ "roughish" trong tiếng Anh có nghĩa là hơi thô, không hoàn hảo hoặc có tính chất giống như thô ráp. Đây là một từ hình thành từ tính từ "rough" với hậu tố "-ish", mang ý nghĩa chỉ một mức độ nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong miêu tả, nhưng không thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.
Từ "roughish" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "rough", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ruv", có nghĩa là thô, gồ ghề. Tiền tố "-ish" được thêm vào để tạo ra nghĩa "mang tính chất" hay "hơi giống". Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm thô ráp hoặc không tinh tế. Sự kết hợp này phản ánh cách thức ngữ nghĩa mở rộng, từ tính chất cụ thể về bề mặt đến những đặc điểm tính cách và hành vi.
Từ "roughish" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi xuất hiện và không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn học hoặc văn chương miêu tả tính cách hoặc ngoại hình, thường để chỉ sự thô lỗ hoặc không được trau chuốt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả một người có sự cứng cáp nhưng vẫn dễ gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp