Bản dịch của từ Rowdying trong tiếng Việt
Rowdying
Rowdying (Noun)
Hành động “lộn xộn”.
The action of rowdy.
The rowdying at the party disturbed the neighbors on Elm Street.
Hành động ồn ào tại bữa tiệc đã làm phiền hàng xóm trên phố Elm.
The rowdying during the concert was not appreciated by the organizers.
Hành động ồn ào trong buổi hòa nhạc không được ban tổ chức đánh giá cao.
Why was there so much rowdying at the football match yesterday?
Tại sao lại có quá nhiều hành động ồn ào trong trận bóng đá hôm qua?
“Rowdying” là một danh từ miêu tả hành động gây ồn ào, náo động, thường đi kèm với sự thất lễ hoặc hỗn loạn. Từ này có nguồn gốc từ động từ "rowdy", có nghĩa là ăn mừng hoặc cư xử thiếu trật tự. Trong tiếng Anh Anh, "rowdying" ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong văn cảnh thể thao hoặc tiệc tùng. Sự khác biệt cũng thể hiện trong cách phát âm, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau trong hai biến thể.
Từ "rowdying" có nguồn gốc từ cụm từ "rowdy", được hình thành từ tiếng Scots "rowdie", có nghĩa là ồn ào hoặc náo động. Tiếng Scots lại được cho là có nguồn gốc từ từ "rude" trong tiếng Anh cổ, thể hiện sự thiếu trật tự và hỗn loạn. Từ "rowdying" chỉ hành động gây ra sự ồn ào hay hoạt động không tuân thủ quy tắc, phản ánh trực tiếp bản chất hỗn loạn và thiếu kiểm soát mà từ gốc đã mang. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "rowdying" sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả hành vi ồn ào, hỗn loạn, thường liên quan đến nhóm người, và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các văn bản về xã hội, hành vi con người. Trong giao tiếp thường ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến lễ hội, sự kiện thể thao hoặc các hoạt động có tính chất xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp