Bản dịch của từ Rowdying trong tiếng Việt

Rowdying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rowdying (Noun)

01

Hành động “lộn xộn”.

The action of rowdy.

Ví dụ

The rowdying at the party disturbed the neighbors on Elm Street.

Hành động ồn ào tại bữa tiệc đã làm phiền hàng xóm trên phố Elm.

The rowdying during the concert was not appreciated by the organizers.

Hành động ồn ào trong buổi hòa nhạc không được ban tổ chức đánh giá cao.

Why was there so much rowdying at the football match yesterday?

Tại sao lại có quá nhiều hành động ồn ào trong trận bóng đá hôm qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rowdying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rowdying

Không có idiom phù hợp