Bản dịch của từ Roz trong tiếng Việt
Roz

Roz (Noun)
Rozzer.
Roz is a friendly rozzer at the local police station.
Roz là một cảnh sát thân thiện tại đồn cảnh sát địa phương.
I have never met a roz as kind as Roz before.
Tôi chưa bao giờ gặp một cảnh sát nào tốt như Roz trước đây.
Is Roz the rozzer who helped you with your lost wallet?
Liệu Roz có phải là cảnh sát đã giúp bạn với chiếc ví bị mất không?
Từ "roz" là một từ xuất phát từ tiếng Ba Tư, thường được dịch là "hồng". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc và thời trang. Không có phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh cụ thể nào cho từ này, nhưng khi đề cập tới màu sắc hồng, cả hai phương ngữ đều sử dụng từ "pink". Từ "roz" thường mang một sắc thái văn hóa đặc trưng, thường liên quan đến cảm xúc và sự dịu dàng.
Từ "roz" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosā", có nghĩa là "hoa hồng". Trong tiếng Việt, "roz" thường được sử dụng để chỉ màu hồng, liên quan đến hình ảnh của hoa hồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại nằm ở việc hoa hồng thường được liên tưởng đến sắc màu này. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào nhiều ngôn ngữ khác, giữ nguyên ý nghĩa tượng trưng cho vẻ đẹp và sự nữ tính.
Từ "roz" không phải là một từ thường gặp trong các tài liệu IELTS hay trong các ngữ cảnh học thuật thông thường. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc, hay viết. Tuy nhiên, nếu xem xét ý nghĩa của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể liên quan đến những chủ đề như màu sắc, nghệ thuật hay văn hóa, nhưng sự sử dụng của nó có vẻ hạn chế và không phổ biến trong các tình huống giao tiếp trung bình. Việc sử dụng từ này thường chỉ gặp ở các ngữ cảnh đặc thù hoặc trong các ngôn ngữ khác, không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn.