Bản dịch của từ Roz trong tiếng Việt

Roz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roz (Noun)

ɹˈɑz
ɹˈɑz
01

Rozzer.

Rozzer.

Ví dụ

Roz is a friendly rozzer at the local police station.

Roz là một cảnh sát thân thiện tại đồn cảnh sát địa phương.

I have never met a roz as kind as Roz before.

Tôi chưa bao giờ gặp một cảnh sát nào tốt như Roz trước đây.

Is Roz the rozzer who helped you with your lost wallet?

Liệu Roz có phải là cảnh sát đã giúp bạn với chiếc ví bị mất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roz

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.