Bản dịch của từ Rubber-banded trong tiếng Việt

Rubber-banded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber-banded (Adjective)

ɹˈʌbɚbˌændɨd
ɹˈʌbɚbˌændɨd
01

Cố định hoặc gắn chặt với nhau bằng dây cao su.

Secured or fastened together with a rubber band.

Ví dụ

The flyers were rubber-banded together for the community event on Saturday.

Các tờ rơi được buộc bằng dây cao su cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

The invitations were not rubber-banded, causing a messy distribution.

Các lời mời không được buộc bằng dây cao su, gây ra sự phân phát lộn xộn.

Are the donations rubber-banded for the charity event next week?

Các khoản quyên góp có được buộc bằng dây cao su cho sự kiện từ thiện tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber-banded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber-banded

Không có idiom phù hợp