Bản dịch của từ Rubbishly trong tiếng Việt

Rubbishly

Adjective

Rubbishly (Adjective)

ɹˈʌbɨʃli
ɹˈʌbɨʃli
01

Rác rưởi, vô giá trị.

Rubbishy, worthless.

Ví dụ

The rubbishly report was quickly dismissed by the committee.

Báo cáo vô giá trị đã bị ủy ban bác ngay.

His rubbishly behavior led to his expulsion from the club.

Hành vi vô giá trị của anh ấy dẫn đến việc bị đuổi khỏi câu lạc bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbishly

Không có idiom phù hợp