Bản dịch của từ Ruffin trong tiếng Việt
Ruffin

Ruffin (Adjective)
(lỗi thời) lộn xộn.
Obsolete disordered.
The ruffin state of the park affects community gatherings negatively.
Tình trạng hỗn độn của công viên ảnh hưởng tiêu cực đến các buổi họp mặt cộng đồng.
The city council did not address the ruffin conditions in neighborhoods.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết tình trạng hỗn độn ở các khu phố.
Are the ruffin areas in our city improving or remaining the same?
Các khu vực hỗn độn trong thành phố của chúng ta có đang cải thiện không?
Từ "ruffin" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được hiểu là một dạng biến thể hoặc slang. Có thể nó đề cập đến một đặc điểm hoặc trạng thái không chính thức, thường liên quan đến sự hài hước hay thái độ dạn dĩ. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức giữa những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, do không nằm trong từ vựng chính thức, định nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "ruffin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruffare", có nghĩa là làm rối hay bất ổn. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ sự ồn ào hoặc lộn xộn. Vào thế kỷ 19, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người có tính cách phách lối, đôi khi có liên quan đến bạo lực hoặc hống hách. Hiện nay, "ruffin" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có phong cách sống chống đối hoặc không tuân thủ quy tắc xã hội.
Từ "ruffin" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS và có vẻ không xuất hiện trong các tài liệu chính thức liên quan đến bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong văn cảnh khác, "ruffin" có thể được hiểu là một dạng của từ "ruff", thường liên quan đến đặc điểm của chim. Tuy nhiên, do tính hiếm gặp của nó, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả. Do đó, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề học thuật phổ biến.