Bản dịch của từ Rugulate trong tiếng Việt
Rugulate

Rugulate (Adjective)
= rugulose.
= rugulose.
The rugulate pattern on the fabric was eye-catching at the party.
Mẫu vải rugulate trên vải rất bắt mắt tại bữa tiệc.
She decorated her room with rugulate curtains to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trang trí phòng bằng rèm rugulate để tạo không gian ấm cúng.
The rugulate design on the invitation cards was elegant and sophisticated.
Thiết kế rugulate trên thiệp mời rất tinh tế và tinh tế.
Từ "rugulate" xuất phát từ tiếng Latinh "rugosus", nghĩa là có nếp gấp hoặc nhăn. Trong tiếng Anh, “rugulate” được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả bề mặt của một vật thể, thường là thực vật, chỉ có các nếp nhăn hoặc gấp. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên ngành liên quan đến sinh học.
Từ "rugulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugulatus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "rugare", có nghĩa là "gấp nếp" hoặc "nhăn". Trong thực vật học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bề mặt của lá hoặc cấu trúc có các gờ hoặc nếp gấp rõ ràng. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ với các đặc điểm hình thái trong Sinh học, phản ánh rõ nét tính chất của bề mặt vật phẩm trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "regulate" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến quản lý, chính sách và quy định thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "regulate" cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác như luật pháp, y tế và công nghệ, thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và kiểm soát trong các lĩnh vực này.