Bản dịch của từ Rugulate trong tiếng Việt
Rugulate
Adjective
Rugulate (Adjective)
ɹˈʌɡjəlˌeɪt
ɹˈʌɡjəlˌeɪt
01
= rugulose.
= rugulose.
Ví dụ
The rugulate pattern on the fabric was eye-catching at the party.
Mẫu vải rugulate trên vải rất bắt mắt tại bữa tiệc.
She decorated her room with rugulate curtains to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trang trí phòng bằng rèm rugulate để tạo không gian ấm cúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rugulate
Không có idiom phù hợp