Bản dịch của từ Rugulose trong tiếng Việt

Rugulose

Adjective

Rugulose (Adjective)

ɹˈugjəloʊs
ɹˈugjəloʊs
01

Có nếp nhăn nhỏ hoặc nhỏ; rugose mịn; = gồ ghề.

Having fine or small wrinkles finely rugose rugulous

Ví dụ

The rugulose texture of the fabric impressed the fashion designers at the event.

Kết cấu nhăn nhúm của vải đã gây ấn tượng với các nhà thiết kế thời trang tại sự kiện.

The committee did not approve the rugulose wall design for the community center.

Ủy ban đã không phê duyệt thiết kế tường nhăn nhúm cho trung tâm cộng đồng.

Is the rugulose surface of the table suitable for social gatherings?

Bề mặt nhăn nhúm của bàn có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rugulose

Không có idiom phù hợp