Bản dịch của từ Rugulose trong tiếng Việt
Rugulose

Rugulose (Adjective)
The rugulose texture of the fabric impressed the fashion designers at the event.
Kết cấu nhăn nhúm của vải đã gây ấn tượng với các nhà thiết kế thời trang tại sự kiện.
The committee did not approve the rugulose wall design for the community center.
Ủy ban đã không phê duyệt thiết kế tường nhăn nhúm cho trung tâm cộng đồng.
Is the rugulose surface of the table suitable for social gatherings?
Bề mặt nhăn nhúm của bàn có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Rugulose là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bề mặt có nếp nhăn hoặc gợn sóng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là để mô tả bề mặt của các loài thực vật, nấm hoặc các cấu trúc sinh học khác. Rugulose không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa, nên nó được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "rugulose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugulosus", bắt nguồn từ "ruga", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn". Từ này đã được sử dụng trong các văn bản thực vật học để chỉ những bề mặt có đặc điểm nhăn nheo hoặc gồ ghề. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "rugulose" mô tả các cấu trúc hay bề mặt không phẳng, thường gặp trong lòng đất hoặc các bộ phận thực vật.
Từ "rugulose" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao và thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học hoặc thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả các bề mặt không đều hoặc nhăn nheo, như bề mặt của lá cây hoặc da động vật. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu.