Bản dịch của từ Ruinous trong tiếng Việt
Ruinous

Ruinous (Adjective)
Thảm họa hoặc mang tính phá hoại.
Disastrous or destructive.
The ruinous effects of poverty are evident in many communities.
Những tác động hủy hoại của nghèo đói rõ ràng ở nhiều cộng đồng.
The ruinous consequences of addiction can tear families apart.
Những hậu quả hủy hoại của nghiện ngập có thể làm tan vỡ gia đình.
The ruinous impact of unemployment is felt across the country.
Tác động hủy hoại của thất nghiệp được cảm nhận trên khắp đất nước.
Trong đống đổ nát; đổ nát.
In ruins dilapidated.
The abandoned building was ruinous and unsafe to enter.
Tòa nhà bị bỏ hoang đầy hư hại và không an toàn để vào.
After the earthquake, many houses were left ruinous and uninhabitable.
Sau trận động đất, nhiều căn nhà bị hư hại và không thể ở được.
The war left the town in a ruinous state, with buildings destroyed.
Chiến tranh đã để lại thị trấn trong tình trạng hư hại, với các tòa nhà bị phá hủy.
Họ từ
Từ "ruinous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự hủy hoại hoặc thiệt hại nặng nề. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tác động tiêu cực của một sự kiện hoặc hành động, như "ruinous consequences" (hậu quả hủy hoại). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ruinous" được viết giống nhau và phát âm khá giống nhau, mặc dù có thể có những khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm giữa các vùng miền.
Từ "ruinous" xuất phát từ gốc Latin "ruinōsus", có nghĩa là "gây sụp đổ" hoặc "hủy hoại". Gốc từ "ruina" trong Latin biểu thị sự đổ nát hoặc sự sụp đổ. Trải qua thời gian, từ này đã được chuyển nhượng sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là "gây tổn hại" hoặc "diệt vong". Vì vậy, ý nghĩa hiện tại của "ruinous" vẫn giữ nguyên bản chất tàn phá, liên quan đến việc làm giảm giá trị hoặc sự tồn tại của một đối tượng hay tình huống.
Từ "ruinous" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh viết bài luận hoặc so sánh. Trong tiếng Anh, từ này mô tả những điều có khả năng gây ra sự hủy hoại hoặc thiệt hại nghiêm trọng, thường liên quan đến kinh tế hoặc môi trường. Thông thường, "ruinous" xuất hiện trong các bài thảo luận về tác động tiêu cực của hành động con người đến tài nguyên thiên nhiên hoặc các hệ quả của chiến tranh, khủng hoảng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp