Bản dịch của từ Ruinous trong tiếng Việt

Ruinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruinous (Adjective)

ˈru.ɪ.nəs
ˈru.ɪ.nəs
01

Thảm họa hoặc mang tính phá hoại.

Disastrous or destructive.

Ví dụ

The ruinous effects of poverty are evident in many communities.

Những tác động hủy hoại của nghèo đói rõ ràng ở nhiều cộng đồng.

The ruinous consequences of addiction can tear families apart.

Những hậu quả hủy hoại của nghiện ngập có thể làm tan vỡ gia đình.

The ruinous impact of unemployment is felt across the country.

Tác động hủy hoại của thất nghiệp được cảm nhận trên khắp đất nước.

02

Trong đống đổ nát; đổ nát.

In ruins dilapidated.

Ví dụ

The abandoned building was ruinous and unsafe to enter.

Tòa nhà bị bỏ hoang đầy hư hại và không an toàn để vào.

After the earthquake, many houses were left ruinous and uninhabitable.

Sau trận động đất, nhiều căn nhà bị hư hại và không thể ở được.

The war left the town in a ruinous state, with buildings destroyed.

Chiến tranh đã để lại thị trấn trong tình trạng hư hại, với các tòa nhà bị phá hủy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruinous

Không có idiom phù hợp