Bản dịch của từ Rulebook trong tiếng Việt

Rulebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rulebook (Noun)

ɹˈulbʊk
ɹˈulbʊk
01

Một cuốn sách chứa một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn.

A book that contains a set of rules or instructions.

Ví dụ

The rulebook for social etiquette was published in 2022.

Sổ tay quy tắc về phép xã giao được xuất bản năm 2022.

Many people do not read the social rulebook carefully.

Nhiều người không đọc kỹ sổ tay quy tắc xã hội.

Is there a rulebook for social interactions in schools?

Có sổ tay quy tắc nào cho các tương tác xã hội trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rulebook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rulebook

Không có idiom phù hợp