Bản dịch của từ Rulebook trong tiếng Việt
Rulebook

Rulebook (Noun)
Một cuốn sách chứa một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn.
A book that contains a set of rules or instructions.
The rulebook for social etiquette was published in 2022.
Sổ tay quy tắc về phép xã giao được xuất bản năm 2022.
Many people do not read the social rulebook carefully.
Nhiều người không đọc kỹ sổ tay quy tắc xã hội.
Is there a rulebook for social interactions in schools?
Có sổ tay quy tắc nào cho các tương tác xã hội trong trường học không?
"Rulebook" là danh từ chỉ một tài liệu tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn liên quan đến một hoạt động, trò chơi hoặc tổ chức nào đó. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh; cả hai đều sử dụng "rulebook" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rulebook" phổ biến hơn trong các trò chơi bàn hoặc trò chơi điện tử. Tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người chơi tuân thủ quy tắc và cấu trúc trong khi tham gia hoạt động.
Từ "rulebook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "rule" (quy tắc) và "book" (sách). "Rule" xuất phát từ tiếng Latinh "regula", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "quy định", trong khi "book" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōc", chỉ một tập hợp văn bản. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển từ khái niệm quy tắc đến hình thức tổ chức chúng trong một tài liệu, nhằm hướng dẫn và thiết lập các quy tắc rõ ràng trong nhiều lĩnh vực, từ trò chơi đến luật pháp.
Từ "rulebook" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh IELTS Listening và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quy tắc và quy định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, trò chơi và quản lý, liên quan đến tài liệu hướng dẫn quy tắc cụ thể mà người tham gia cần tuân thủ. Việc hiểu và sử dụng từ "rulebook" là cần thiết để nắm rõ các quy định trong những lĩnh vực này, nhằm đảm bảo sự công bằng và tổ chức.