Bản dịch của từ Rumping trong tiếng Việt
Rumping

Rumping (Noun)
Hành động "mông", theo nhiều nghĩa khác nhau.
The action of rump in various senses.
Rumping is common in social gatherings, like the annual community picnic.
Hành động rumping rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội, như pic-nic cộng đồng hàng năm.
Rumping does not always lead to positive interactions among friends at parties.
Hành động rumping không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác tích cực giữa bạn bè tại các bữa tiệc.
Is rumping acceptable in formal social settings like weddings or conferences?
Hành động rumping có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới hay hội nghị không?
Từ "rumping" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi gia súc, để chỉ hành động động vật, thường là cừu, gia tăng hoặc cải thiện phẩm chất gen thông qua phương pháp sinh sản có chủ đích. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này chủ yếu được viết giống nhau và cách phát âm cũng tương đồng. Tuy nhiên, "rumping" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông dụng. Nên thông thường, từ này chỉ xuất hiện trong những văn bản chuyên môn liên quan đến thú y hoặc nông nghiệp.
Từ "rumping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rumen", xuất phát từ gốc Latin “ruminare,” có nghĩa là "nhai lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rumping" thường chỉ hành động đi lại một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến sự chuyển động của động vật. Sự chuyển đổi nghĩa này cho thấy mối liên hệ với hành động nhai lại, khi mà động vật thường di chuyển một cách nhanh nhẹn để tìm kiếm thức ăn.
Từ "rumping" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hoặc ngữ cảnh liên quan đến hành vi động vật, đặc biệt là trong nghiên cứu về các loài có vú. Từ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội của động vật trong môi trường tự nhiên. Do đó, tần suất sử dụng của "rumping" có xu hướng thấp và chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành.