Bản dịch của từ Rumping trong tiếng Việt

Rumping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumping (Noun)

01

Hành động "mông", theo nhiều nghĩa khác nhau.

The action of rump in various senses.

Ví dụ

Rumping is common in social gatherings, like the annual community picnic.

Hành động rumping rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội, như pic-nic cộng đồng hàng năm.

Rumping does not always lead to positive interactions among friends at parties.

Hành động rumping không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác tích cực giữa bạn bè tại các bữa tiệc.

Is rumping acceptable in formal social settings like weddings or conferences?

Hành động rumping có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới hay hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumping

Không có idiom phù hợp