Bản dịch của từ Run contrary to trong tiếng Việt
Run contrary to
Run contrary to (Verb)
Their views run contrary to the popular opinion on climate change.
Quan điểm của họ trái ngược với ý kiến phổ biến về biến đổi khí hậu.
These policies do not run contrary to social justice principles.
Những chính sách này không trái ngược với các nguyên tắc công bằng xã hội.
Do these actions run contrary to community values in 2023?
Những hành động này có trái ngược với giá trị cộng đồng năm 2023 không?
Cụm từ "run contrary to" được sử dụng để chỉ việc không phù hợp hoặc trái ngược với một quy định, chuẩn mực hoặc kỳ vọng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Cả hai đều mang nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thể hiện ý nghĩa một điều gì đó không tuân theo hoặc mâu thuẫn với điều gì khác.