Bản dịch của từ Run of schedule trong tiếng Việt

Run of schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run of schedule(Noun)

ɹˈʌn ˈʌv skˈɛdʒʊl
ɹˈʌn ˈʌv skˈɛdʒʊl
01

Một chuỗi sự kiện hoặc hoạt động được lên kế hoạch hoặc diễn ra theo lịch trình.

A regular or planned course of events or activities.

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện diễn ra theo trình tự đã xác định trước.

An occurrence or series of events in a predetermined sequence.

Ví dụ
03

Một thói quen hoặc thời gian biểu đã được thiết lập và được tuân theo.

An established routine or timetable that is followed.

Ví dụ