Bản dịch của từ Run of schedule trong tiếng Việt
Run of schedule
Noun [U/C]

Run of schedule(Noun)
ɹˈʌn ˈʌv skˈɛdʒʊl
ɹˈʌn ˈʌv skˈɛdʒʊl
Ví dụ
02
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện diễn ra theo trình tự đã xác định trước.
An occurrence or series of events in a predetermined sequence.
Ví dụ
