Bản dịch của từ Run up a bill trong tiếng Việt
Run up a bill

Run up a bill (Phrase)
Để tích lũy phí hoặc nợ.
To accumulate charges or debts.
After a night out with friends, she ran up a bill at the restaurant.
Sau một buổi tối với bạn bè, cô ấy đã tạo ra một hóa đơn tại nhà hàng.
Students often run up bills on textbooks and school supplies.
Học sinh thường tạo ra các hóa đơn với sách giáo khoa và vật dụng học tập.
It's easy to run up a bill when shopping online without realizing.
Dễ dàng tạo ra một hóa đơn khi mua sắm trực tuyến mà không nhận ra.
Cụm từ "run up a bill" được sử dụng để chỉ hành động tiêu tốn tiền hoặc tích lũy nợ nần qua việc sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm, thường là mà không trả ngay lập tức. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách tiêu dùng và bối cảnh thường gặp có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen tài chính của từng khu vực.
Cụm từ "run up a bill" bắt nguồn từ động từ "run" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, mang nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". "Bill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hình tròn", sau đó được dùng để chỉ các tài liệu thanh toán. Cụm này kết hợp lại, ám chỉ việc tích lũy chi phí hoặc nợ nần, thường khi sử dụng dịch vụ mà chưa thanh toán ngay. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng hành động gia tăng gánh nặng tài chính trong thời gian ngắn.
Cụm từ "run up a bill" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, đặc biệt là trong việc chi tiêu vượt mức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chi tiêu và tài chính thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về các giao dịch tài chính hoặc hóa đơn tại nhà hàng, khách sạn, và các dịch vụ khác, phản ánh thói quen tiêu dùng của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp