Bản dịch của từ Run up a bill trong tiếng Việt

Run up a bill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run up a bill (Phrase)

01

Để tích lũy phí hoặc nợ.

To accumulate charges or debts.

Ví dụ

After a night out with friends, she ran up a bill at the restaurant.

Sau một buổi tối với bạn bè, cô ấy đã tạo ra một hóa đơn tại nhà hàng.

Students often run up bills on textbooks and school supplies.

Học sinh thường tạo ra các hóa đơn với sách giáo khoa và vật dụng học tập.

It's easy to run up a bill when shopping online without realizing.

Dễ dàng tạo ra một hóa đơn khi mua sắm trực tuyến mà không nhận ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run up a bill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run up a bill

Không có idiom phù hợp