Bản dịch của từ Runnel trong tiếng Việt

Runnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runnel (Noun)

ɹˈʌnl
ɹˈʌnl
01

Một cái máng xối.

A gutter.

Ví dụ

The runnel in the park collects rainwater during heavy storms.

Runnel trong công viên thu nước mưa trong những cơn bão lớn.

The city does not maintain the runnel near the community center.

Thành phố không bảo trì runnel gần trung tâm cộng đồng.

Is the runnel behind the school always filled with trash?

Runnel phía sau trường học có luôn đầy rác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runnel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runnel

Không có idiom phù hợp