Bản dịch của từ Runnel trong tiếng Việt
Runnel

Runnel (Noun)
Một cái máng xối.
A gutter.
The runnel in the park collects rainwater during heavy storms.
Runnel trong công viên thu nước mưa trong những cơn bão lớn.
The city does not maintain the runnel near the community center.
Thành phố không bảo trì runnel gần trung tâm cộng đồng.
Is the runnel behind the school always filled with trash?
Runnel phía sau trường học có luôn đầy rác không?
Họ từ
Runnel (tiếng Anh) chỉ một dòng nước nhỏ, thường là một khe hẹp được hình thành tự nhiên, dùng để dẫn nước từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh, “runnel” chủ yếu được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được coi là cụ thể hơn so với các từ tương tự như "stream" (suối) hoặc "brook" (hàm), thường chỉ một nguồn nước nhỏ.
Từ "runnel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "runne", diễn tả một dòng nước nhỏ. Rễ của nó là từ tiếng Latinh "rundere", có nghĩa là chảy, tuôn ra. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm về chuyển động của nước từ nơi này đến nơi khác. Ngày nay, "runnel" không chỉ chỉ một dòng nước nhỏ mà còn biểu thị cho hình ảnh của sự chảy tràn, tạo ra sự liên kết phong phú nhất định trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "runnel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài viết và nói về thiên nhiên hoặc địa lý. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các dòng nước nhỏ, thường là kết quả của sự xói mòn. Trên thực tế, "runnel" có thể được thấy trong các tài liệu về môi trường hoặc trong văn học mô tả cảnh vật. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp