Bản dịch của từ Rushy trong tiếng Việt

Rushy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rushy (Adjective)

ɹˈʌʃi
ɹˈʌʃi
01

Có rất nhiều vội vã.

Abounding in rushes.

Ví dụ

The park was rushy, filled with tall green plants and flowers.

Công viên rất nhiều cây cỏ, đầy những cây xanh cao và hoa.

The rushy area near the river is not suitable for picnics.

Khu vực nhiều cây cỏ gần sông không phù hợp cho buổi dã ngoại.

Is the rushy garden a good place for community events?

Khu vườn nhiều cây cỏ có phải là nơi tốt cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rushy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rushy

Không có idiom phù hợp