Bản dịch của từ Rushy trong tiếng Việt
Rushy
Rushy (Adjective)
Có rất nhiều vội vã.
Abounding in rushes.
The park was rushy, filled with tall green plants and flowers.
Công viên rất nhiều cây cỏ, đầy những cây xanh cao và hoa.
The rushy area near the river is not suitable for picnics.
Khu vực nhiều cây cỏ gần sông không phù hợp cho buổi dã ngoại.
Is the rushy garden a good place for community events?
Khu vườn nhiều cây cỏ có phải là nơi tốt cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "rushy" trong tiếng Anh mô tả tình huống hoặc trạng thái gấp gáp, hối hả, thường liên quan đến sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự thúc giục làm điều gì đó nhanh chóng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này không phổ biến và thường không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều sử dụng từ "rushed" để miêu tả điều tương tự. "Rushy" có thể mang sắc thái địa phương và là từ lóng hơn là hình thức viết chuẩn.
Từ "rushy" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "rūscan", có nghĩa là "chạy nhanh" hoặc "vội vã", liên quan đến động từ "rush". Gốc của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rapere", nghĩa là "cướp đi" hoặc "chiếm lấy", thể hiện sự cấp bách. Theo thời gian, "rushy" đã phát triển để mô tả các tình huống hoặc hành vi liên quan đến sự vội vã, phản ánh rõ nét sự áp lực và quyết liệt trong các hoạt động hiện tại.
Từ "rushy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các văn bản học thuật và giao tiếp chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "rushy" thường liên quan đến cảm giác gấp gáp hoặc khẩn trương, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày để mô tả tình huống khi con người có sự vội vã. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn viết chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp