Bản dịch của từ Abounding trong tiếng Việt
Abounding
Abounding (Adjective)
The community center offers abounding resources for its residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều nguồn lực cho cư dân của mình.
Her abounding generosity touched the hearts of many in need.
Sự hào phóng dồi dào của cô ấy đã chạm đến trái tim của nhiều người có nhu cầu.
The city's abounding cultural events attract visitors from all over the world.
Các sự kiện văn hóa phong phú của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Họ từ
"Abounding" là một tính từ chỉ trạng thái phong phú, dồi dào hoặc phong phú về số lượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự có mặt đáng kể của một thứ gì đó, như tài nguyên hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abounding" đều được sử dụng giống nhau về nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "abounding" có nguồn gốc từ động từ Latin "abundare", có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "thừa thãi". Đồng thời, từ này kết hợp với tiền tố "a-" (từ) và "undare" (tràn, dâng lên). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành "nhiều" hoặc "thịnh vượng", phản ánh trạng thái dồi dào và phong phú. Trong ngữ cảnh hiện đại, "abounding" thường được sử dụng để chỉ sự phong phú về nguồn tài nguyên, cảm xúc hay ý tưởng.
Từ "abounding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các văn bản thường yêu cầu diễn đạt một cách phong phú và đa dạng. Trong các ngữ cảnh khác, "abounding" thường được sử dụng để mô tả sự phong phú hoặc dồi dào của tài nguyên, ý tưởng, hoặc sự kiện, thường gặp trong các bài luận, báo cáo khoa học và văn chương. Cách sử dụng này thể hiện sự tích cực và sự đầy đủ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp