Bản dịch của từ Ample trong tiếng Việt

Ample

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ample (Adjective)

ˈæmpl̩
ˈæmpl̩
01

Đủ hoặc quá đủ; dồi dào.

Enough or more than enough; plentiful.

Ví dụ

There are ample resources available for the social project.

Có rất nhiều nguồn lực sẵn có cho dự án xã hội.

The community center provides ample support for families in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hỗ trợ cho các gia đình có nhu cầu.

The organization received ample donations to fund their initiatives.

Tổ chức đã nhận được nhiều khoản quyên góp để tài trợ cho các sáng kiến của họ.

Dạng tính từ của Ample (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ample

Ampler

Bộ khuếch đại

Amplest

Amplest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are several parks and playgrounds in the area, which provide space for children to play and explore [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Moreover, suburban and rural areas often have space to accommodate well-planned transportation networks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] In conclusion, despite the source of information from books, movies and the internet, people need to travel around to learn better about the culture of somewhere [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020

Idiom with Ample

Không có idiom phù hợp