Bản dịch của từ Ample trong tiếng Việt

Ample

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ample(Adjective)

ˈæmpəl
ˈæmpəɫ
01

Nhiều về số lượng hoặc khối lượng

Plentiful in number or quantity

Ví dụ
02

Có một không gian hoặc phòng rộng rãi

Having a large amount of space or room

Ví dụ
03

Đủ hoặc thậm chí hơn cả đủ.

Enough or more than enough abundant

Ví dụ