Bản dịch của từ Ample trong tiếng Việt
Ample
Ample (Adjective)
There are ample resources available for the social project.
Có rất nhiều nguồn lực sẵn có cho dự án xã hội.
The community center provides ample support for families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hỗ trợ cho các gia đình có nhu cầu.
The organization received ample donations to fund their initiatives.
Tổ chức đã nhận được nhiều khoản quyên góp để tài trợ cho các sáng kiến của họ.
Dạng tính từ của Ample (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ample Dư | Ampler Bộ khuếch đại | Amplest Amplest |
Họ từ
Từ "ample" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đầy đủ", "rộng rãi" hoặc "dồi dào". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có kích thước, số lượng hoặc phong phú hơn mức cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ample" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "ample" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "ample" bắt nguồn từ tiếng Latin "amplus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "bao la". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để mô tả không gian vật lý hoặc khả năng sinh trưởng. Qua thời gian, từ "ample" đã được truyền vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, giữ nguyên ý nghĩa khái quát về sự phong phú, dư thừa. Ngày nay, nó không chỉ được sử dụng để chỉ kích thước vật lý mà còn mô tả sự phong phú trong thông tin hoặc các ý tưởng.
Từ "ample" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "ample" thường được dùng để diễn tả sự phong phú, dồi dào, như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc mô tả tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, liên quan đến việc mô tả không gian hoặc thời gian đủ để thực hiện một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp