Bản dịch của từ Rust-covered trong tiếng Việt
Rust-covered

Rust-covered (Adjective)
Phủ một lớp rỉ sét.
Covered with a layer of rust.
The old abandoned car was rust-covered and left in the field.
Chiếc xe cũ bị bỏ rơi đã bị phủ một lớp gỉ và được để lại trên cánh đồng.
The neglected playground equipment became rust-covered over time.
Các thiết bị trò chơi trẻ em bị bỏ quên đã bị phủ lớp gỉ theo thời gian.
The metal fence surrounding the park was rust-covered and needed maintenance.
Bức tường sắt bao quanh công viên đã bị phủ một lớp gỉ và cần được bảo dưỡng.
Từ "rust-covered" được sử dụng để mô tả một vật thể, thường là kim loại, bị phủ bởi một lớp gỉ sét, xuất hiện do quá trình oxi hóa khi kim loại tiếp xúc với độ ẩm và không khí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn âm đầu hơn. Từ "rust" trong ngữ cảnh này nhấn mạnh tình trạng hư hỏng và lão hóa của vật liệu.
Từ "rust-covered" được hình thành từ hai thành phần: "rust" (gỉ) và "covered" (được bao phủ). "Rust" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "rusticum", diễn tả hiện tượng oxi hóa khiến bề mặt kim loại bị hư hại, thường kèm theo màu sắc nâu đỏ. Sự kết hợp này thể hiện tình trạng vật thể bị gỉ, phản ánh quá trình tự nhiên và sự xuống cấp của chất liệu theo thời gian. Từ này hiện nay thường được dùng để mô tả các đối tượng hay cảnh vật mang tính hoài cổ, gợi nhớ đến quá khứ.
Từ "rust-covered" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc hoặc bảo trì, từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật thể, công trình hoặc nghệ thuật bị gỉ sét theo thời gian. Nó thể hiện sự lão hóa và tác động của môi trường, thường được áp dụng trong các văn bản mô tả hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp