Bản dịch của từ Rust-covered trong tiếng Việt

Rust-covered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rust-covered (Adjective)

ɹˈʌskˌətfɝvd
ɹˈʌskˌətfɝvd
01

Phủ một lớp rỉ sét.

Covered with a layer of rust.

Ví dụ

The old abandoned car was rust-covered and left in the field.

Chiếc xe cũ bị bỏ rơi đã bị phủ một lớp gỉ và được để lại trên cánh đồng.

The neglected playground equipment became rust-covered over time.

Các thiết bị trò chơi trẻ em bị bỏ quên đã bị phủ lớp gỉ theo thời gian.

The metal fence surrounding the park was rust-covered and needed maintenance.

Bức tường sắt bao quanh công viên đã bị phủ một lớp gỉ và cần được bảo dưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rust-covered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rust-covered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.