Bản dịch của từ Rutilous trong tiếng Việt
Rutilous

Rutilous (Adjective)
Lấp lánh.
The rutilous decorations brightened the community center for the event.
Những trang trí rutilous làm sáng trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
The volunteers did not use rutilous colors for the somber occasion.
Các tình nguyện viên không sử dụng màu rutilous cho dịp nghiêm trang.
Are rutilous themes popular in social gatherings among young people?
Có phải các chủ đề rutilous phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?
Rutilous là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang màu đỏ hoặc có ánh sáng đỏ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả màu sắc hoặc sự phản chiếu ánh sáng của các vật thể. Trong văn học, rutilous có thể được dùng để tạo ra hình ảnh tinh tế hoặc lãng mạn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng thường ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật.
Từ "rutilous" xuất phát từ tiếng Latin "rutilus", có nghĩa là "đỏ" hoặc "nâu đỏ". Gốc từ này liên quan đến từ "rufus", cũng mang nghĩa là "đỏ", chỉ trạng thái ánh sáng phản chiếu từ những vật thể có màu sắc tỏa sáng như đồng hay vàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rutilous" thường được sử dụng để miêu tả những thứ có sắc thái rực rỡ, lấp lánh, giữ lại bản chất của sự phản chiếu ánh sáng, đồng thời thể hiện vẻ đẹp quyến rũ và sống động.
Từ "rutilous", mang ý nghĩa là "có màu đỏ giống như vỏ kim loại" hoặc "phát ra ánh sáng đỏ", ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, từ này được sử dụng để mô tả sự phản chiếu ánh sáng hoặc màu sắc trong các tác phẩm hội họa hoặc nghiên cứu khoáng chất. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh có thể do tính chất chuyên môn và hạn chế trong phạm vi ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp