Bản dịch của từ Rutilous trong tiếng Việt

Rutilous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rutilous (Adjective)

ɹˈʌtələs
ɹˈʌtələs
01

Lấp lánh.

Rutilant.

Ví dụ

The rutilous decorations brightened the community center for the event.

Những trang trí rutilous làm sáng trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

The volunteers did not use rutilous colors for the somber occasion.

Các tình nguyện viên không sử dụng màu rutilous cho dịp nghiêm trang.

Are rutilous themes popular in social gatherings among young people?

Có phải các chủ đề rutilous phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rutilous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rutilous

Không có idiom phù hợp