Bản dịch của từ Rutilant trong tiếng Việt
Rutilant
Adjective
Rutilant (Adjective)
ɹˈʌtələnt
ɹˈʌtələnt
01
Rực rỡ hoặc lấp lánh với ánh sáng đỏ hoặc vàng.
Glowing or glittering with red or golden light.
Ví dụ
The rutilant sunset painted the sky over New York beautifully.
Hoàng hôn rực rỡ tô màu bầu trời New York thật đẹp.
The decorations were not rutilant enough for the gala event.
Những trang trí không đủ rực rỡ cho sự kiện gala.
Is the rutilant light from the festival visible from afar?
Ánh sáng rực rỡ từ lễ hội có nhìn thấy từ xa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rutilant
Không có idiom phù hợp