Bản dịch của từ Rutilant trong tiếng Việt
Rutilant

Rutilant (Adjective)
Rực rỡ hoặc lấp lánh với ánh sáng đỏ hoặc vàng.
Glowing or glittering with red or golden light.
The rutilant sunset painted the sky over New York beautifully.
Hoàng hôn rực rỡ tô màu bầu trời New York thật đẹp.
The decorations were not rutilant enough for the gala event.
Những trang trí không đủ rực rỡ cho sự kiện gala.
Is the rutilant light from the festival visible from afar?
Ánh sáng rực rỡ từ lễ hội có nhìn thấy từ xa không?
Từ "rutilant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rutilans", mang ý nghĩa mô tả sự phát sáng hoặc có màu đỏ rực. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả ánh sáng, màu sắc hoặc sự lấp lánh. Trong tiếng Anh, "rutilant" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai phiên bản, thường trong các ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc miêu tả rõ nét.
Từ "rutilant" xuất phát từ tiếng Latin "rutilans", là phân từ hiện tại của động từ "rutilare", có nghĩa là "to shine red" (tỏa sáng màu đỏ). Tiền tố "rutil-" bắt nguồn từ "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rutilant" được sử dụng để mô tả sự phát sáng hay tỏa sáng với ánh sáng đỏ rực rỡ, thường được áp dụng trong văn học hoặc mô tả hình ảnh thiên nhiên. Từ này phản ánh sự kết nối giữa nguyên thủy và ý nghĩa hiện tại thông qua sắc thái của ánh sáng và màu sắc.
Từ "rutilant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "rutilant" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng hoặc màu sắc rực rỡ, ví dụ trong các bài viết về thiên nhiên, nghệ thuật hay văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc hình ảnh, thể hiện sự lấp lánh và thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp