Bản dịch của từ Rye flour trong tiếng Việt

Rye flour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rye flour (Noun)

ɹˈaɪ flˈaʊɚ
ɹˈaɪ flˈaʊɚ
01

Bột làm từ lúa mạch đen.

Flour made from rye.

Ví dụ

Many bakers prefer rye flour for healthier bread options.

Nhiều thợ làm bánh thích bột lúa mạch đen cho bánh lành mạnh.

Rye flour does not work well for cakes and pastries.

Bột lúa mạch đen không phù hợp cho bánh ngọt và bánh ngàn lớp.

Is rye flour popular in your local bakeries?

Bột lúa mạch đen có phổ biến trong các tiệm bánh địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rye flour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rye flour

Không có idiom phù hợp