Bản dịch của từ Sagacity trong tiếng Việt

Sagacity

Noun [U/C]

Sagacity (Noun)

səgˈæsɪti
səgˈæsɪti
01

Phẩm chất của sự khôn ngoan.

The quality of being sagacious.

Ví dụ

Her sagacity in decision-making impressed the entire board.

Sự sáng suốt trong ra quyết định của cô ấy ấn tượng toàn bộ hội đồng.

The sagacity of the community leader helped resolve the conflict peacefully.

Sự sáng suốt của lãnh đạo cộng đồng giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagacity

Không có idiom phù hợp