Bản dịch của từ Sailboat trong tiếng Việt
Sailboat
Sailboat (Noun)
Một chiếc thuyền được đẩy bằng cánh buồm; một chiếc thuyền buồm.
A boat propelled by sails a sailing boat.
The sailboat race was exciting.
Cuộc đua thuyền buồm rất hấp dẫn.
She doesn't own a sailboat.
Cô ấy không sở hữu một chiếc thuyền buồm.
Do you enjoy sailing on a sailboat?
Bạn có thích cưỡi thuyền buồm không?
Dạng danh từ của Sailboat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sailboat | Sailboats |
Kết hợp từ của Sailboat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
65-foot sailboat Tàu buồm 65 feet | The 65-foot sailboat glided gracefully on the calm sea. Chiếc thuyền buồm 65 feet trượt nhẹ nhàng trên biển bình yên. |
42-foot sailboat Du thuyền 42 feet | The 42-foot sailboat is perfect for a family vacation. Chiếc thuyền buồm 42 feet hoàn hảo cho kỳ nghỉ gia đình. |
Họ từ
Tàu buồm (sailboat) là một loại phương tiện hàng hải được di chuyển chủ yếu bằng sức gió qua các cánh buồm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, một số tài liệu Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "sailboat" để chỉ những chiếc tàu buồm nhỏ, trong khi ở Anh có thể bao gồm cả tàu buồm lớn hơn. Tàu buồm thường được sử dụng cho mục đích thể thao hoặc du lịch.
Từ "sailboat" được cấu thành từ hai thành phần: "sail" (cánh buồm) và "boat" (thuyền). Từ "sail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sala", nghĩa là "tấm vải", trong khi "boat" đến từ tiếng Norse cổ "bátr". Khả năng sử dụng cánh buồm để điều khiển phương tiện giao thông trên mặt nước bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, nhấn mạnh vai trò của nhân loại trong việc khám phá và vận chuyển. Ngày nay, "sailboat" đề cập đến thuyền sử dụng cánh buồm như một nguồn năng lượng chính.
Từ "sailboat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bởi vì nó ít liên quan đến các chủ đề chính thường gặp như giáo dục, môi trường hay công nghệ. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao dưới nước, du lịch biển hoặc hải trình. Nó cũng có thể được đề cập trong các bài viết mô tả phương tiện giao thông, đặc biệt trong các văn bản văn hóa hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp