Bản dịch của từ Sailboat trong tiếng Việt

Sailboat

Noun [U/C]

Sailboat (Noun)

sˈeɪlboʊt
sˈeɪlboʊt
01

Một chiếc thuyền được đẩy bằng cánh buồm; một chiếc thuyền buồm.

A boat propelled by sails a sailing boat

Ví dụ

The sailboat race was exciting.

Cuộc đua thuyền buồm rất hấp dẫn.

She doesn't own a sailboat.

Cô ấy không sở hữu một chiếc thuyền buồm.

Do you enjoy sailing on a sailboat?

Bạn có thích cưỡi thuyền buồm không?

Kết hợp từ của Sailboat (Noun)

CollocationVí dụ

65-foot sailboat

Tàu buồm 65 feet

The 65-foot sailboat glided gracefully on the calm sea.

Chiếc thuyền buồm 65 feet trượt nhẹ nhàng trên biển bình yên.

42-foot sailboat

Du thuyền 42 feet

The 42-foot sailboat is perfect for a family vacation.

Chiếc thuyền buồm 42 feet hoàn hảo cho kỳ nghỉ gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sailboat

Không có idiom phù hợp