Bản dịch của từ Saintly trong tiếng Việt

Saintly

Adjective

Saintly (Adjective)

01

Rất thánh thiện hoặc có đạo đức.

Very holy or virtuous.

Ví dụ

The saintly actions of Mother Teresa inspired many people worldwide.

Những hành động thánh thiện của Mẹ Teresa đã truyền cảm hứng cho nhiều người trên toàn thế giới.

Not everyone believes that his saintly behavior is genuine.

Không phải ai cũng tin rằng hành vi thánh thiện của anh ấy là chân thật.

Is it possible for anyone to be as saintly as Gandhi?

Có phải bất kỳ ai cũng có thể thánh thiện như Gandhi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saintly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saintly

Không có idiom phù hợp