Bản dịch của từ Saintly trong tiếng Việt
Saintly
Saintly (Adjective)
Rất thánh thiện hoặc có đạo đức.
Very holy or virtuous.
The saintly actions of Mother Teresa inspired many people worldwide.
Những hành động thánh thiện của Mẹ Teresa đã truyền cảm hứng cho nhiều người trên toàn thế giới.
Not everyone believes that his saintly behavior is genuine.
Không phải ai cũng tin rằng hành vi thánh thiện của anh ấy là chân thật.
Is it possible for anyone to be as saintly as Gandhi?
Có phải bất kỳ ai cũng có thể thánh thiện như Gandhi không?
Họ từ
Từ "saintly" có nghĩa là thuộc về hoặc có đặc tính của một vị thánh, thường được sử dụng để chỉ những phẩm hạnh đạo đức cao thượng, sự thánh thiện và lòng nhân ái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số biến thể nhẹ ở các vùng địa lý khác nhau. "Saintly" thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để mô tả những hành vi hoặc phẩm chất mà xã hội coi là vĩ đại hoặc đáng kính.
Từ "saintly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanctus", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "thiêng liêng". "Sanctus" đã phát triển thành tiếng Pháp "saint" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Lịch sử cho thấy từ này gắn liền với khái niệm về sự thánh thiện và phẩm hạnh cao quý, thường được dùng để mô tả những cá nhân có đức tính tốt đẹp, hoặc hành động phù hợp với lý tưởng đạo đức tôn giáo. Do đó, "saintly" hiện nay thường chỉ những người sống đời sống có đức hạnh, gần gũi với lý tưởng của các thánh.
Từ "saintly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các văn bản mô tả các phẩm chất tốt đẹp hoặc các chủ đề tôn giáo. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những hành vi hoặc phẩm chất cao quý của con người, đặc biệt trong văn học và thảo luận về đạo đức. Nói chung, "saintly" gắn liền với những người có đức hạnh đáng kính và thường liên quan đến các văn bản tôn giáo hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp