Bản dịch của từ Sales channel trong tiếng Việt

Sales channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales channel (Noun)

01

Một phương pháp hoặc phương tiện thông qua đó các giao dịch bán hàng diễn ra.

A method or medium through which sales transactions occur.

Ví dụ

Social media is an effective sales channel for small businesses.

Mạng xã hội là một kênh bán hàng hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ.

Ignoring online platforms limits your sales channel opportunities.

Bỏ qua các nền tảng trực tuyến hạn chế cơ hội kênh bán hàng của bạn.

Is a diverse sales channel strategy crucial for reaching wider audiences?

Một chiến lược kênh bán hàng đa dạng quan trọng để tiếp cận đông đảo khán giả?

02

Một con đường phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

A pathway for distributing products from the manufacturer to the consumer.

Ví dụ

Online sales channels are popular for reaching a wide audience.

Kênh bán hàng trực tuyến phổ biến để tiếp cận đông đảo khán giả.

Some businesses struggle to establish effective sales channels on social media.

Một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thiết lập các kênh bán hàng hiệu quả trên mạng xã hội.

Are sales channels on social platforms essential for modern marketing strategies?

Các kênh bán hàng trên các nền tảng xã hội có phải là cần thiết cho các chiến lược tiếp thị hiện đại không?

03

Chiến lược tiếp cận khách hàng tiềm năng.

A strategy for reaching potential customers.

Ví dụ

Social media is an effective sales channel for promoting products.

Mạng xã hội là một kênh bán hàng hiệu quả để quảng cáo sản phẩm.

Ignoring social media as a sales channel can limit business growth.

Bỏ qua mạng xã hội như một kênh bán hàng có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.

Have you explored using social media as a sales channel yet?

Bạn đã khám phá việc sử dụng mạng xã hội như một kênh bán hàng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sales channel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales channel

Không có idiom phù hợp