Bản dịch của từ Sales channel trong tiếng Việt
Sales channel
Sales channel (Noun)
Social media is an effective sales channel for small businesses.
Mạng xã hội là một kênh bán hàng hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ.
Ignoring online platforms limits your sales channel opportunities.
Bỏ qua các nền tảng trực tuyến hạn chế cơ hội kênh bán hàng của bạn.
Is a diverse sales channel strategy crucial for reaching wider audiences?
Một chiến lược kênh bán hàng đa dạng quan trọng để tiếp cận đông đảo khán giả?
Một con đường phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
A pathway for distributing products from the manufacturer to the consumer.
Online sales channels are popular for reaching a wide audience.
Kênh bán hàng trực tuyến phổ biến để tiếp cận đông đảo khán giả.
Some businesses struggle to establish effective sales channels on social media.
Một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thiết lập các kênh bán hàng hiệu quả trên mạng xã hội.
Are sales channels on social platforms essential for modern marketing strategies?
Các kênh bán hàng trên các nền tảng xã hội có phải là cần thiết cho các chiến lược tiếp thị hiện đại không?
Social media is an effective sales channel for promoting products.
Mạng xã hội là một kênh bán hàng hiệu quả để quảng cáo sản phẩm.
Ignoring social media as a sales channel can limit business growth.
Bỏ qua mạng xã hội như một kênh bán hàng có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
Have you explored using social media as a sales channel yet?
Bạn đã khám phá việc sử dụng mạng xã hội như một kênh bán hàng chưa?
Kênh bán hàng là một thuật ngữ chỉ các phương thức hoặc con đường mà doanh nghiệp sử dụng để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng. Có thể phân loại kênh bán hàng thành hai loại chính: kênh trực tiếp và kênh gián tiếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "sales channel" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sales" (bán hàng) và "channel" (kênh), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cānalem", nghĩa là kênh hoặc đường dẫn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương thức mà thông qua đó hàng hóa và dịch vụ được phân phối tới người tiêu dùng. Hiện nay, "sales channel" không chỉ bao gồm các kênh truyền thống như cửa hàng bán lẻ mà còn mở rộng sang kênh trực tuyến, phản ánh sự phát triển của công nghệ và thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
Cụm từ "sales channel" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến thương mại và kinh doanh. Trong ngữ cảnh này, "sales channel" chỉ các phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, chẳng hạn như bán lẻ, trực tuyến hay phân phối. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về marketing và chiến lược kinh doanh, phản ánh tầm quan trọng của việc lựa chọn các kênh phân phối phù hợp để tối đa hóa doanh thu.