Bản dịch của từ Salespeople trong tiếng Việt

Salespeople

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salespeople (Noun)

sˈeɪlzpipl
sˈeɪlzpipl
01

Những người bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

Those who sell products or services.

Ví dụ

Salespeople often attend social events to network and find new clients.

Nhân viên bán hàng thường tham gia sự kiện xã hội để kết nối và tìm khách hàng mới.

Salespeople do not always meet their targets during social gatherings.

Nhân viên bán hàng không phải lúc nào cũng đạt chỉ tiêu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do salespeople prefer social media for promoting their products today?

Nhân viên bán hàng có thích mạng xã hội để quảng bá sản phẩm không?

Dạng danh từ của Salespeople (Noun)

SingularPlural

Salesperson

Salespeople

Salespeople (Noun Countable)

sˈeɪlzpipl
sˈeɪlzpipl
01

Các cá nhân hoặc người được thuê để bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Individuals or persons who are employed to sell goods or services.

Ví dụ

Many salespeople attended the social networking event last week.

Nhiều nhân viên bán hàng đã tham dự sự kiện kết nối xã hội tuần trước.

Not all salespeople enjoy attending social gatherings.

Không phải tất cả nhân viên bán hàng đều thích tham dự các buổi gặp mặt xã hội.

Do salespeople prefer online meetings over social events?

Liệu nhân viên bán hàng có thích các cuộc họp trực tuyến hơn sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salespeople cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salespeople

Không có idiom phù hợp