Bản dịch của từ Salespeople trong tiếng Việt
Salespeople
Salespeople (Noun)
Những người bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Those who sell products or services.
Salespeople often attend social events to network and find new clients.
Nhân viên bán hàng thường tham gia sự kiện xã hội để kết nối và tìm khách hàng mới.
Salespeople do not always meet their targets during social gatherings.
Nhân viên bán hàng không phải lúc nào cũng đạt chỉ tiêu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do salespeople prefer social media for promoting their products today?
Nhân viên bán hàng có thích mạng xã hội để quảng bá sản phẩm không?
Dạng danh từ của Salespeople (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salesperson | Salespeople |
Salespeople (Noun Countable)
Các cá nhân hoặc người được thuê để bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Individuals or persons who are employed to sell goods or services.
Many salespeople attended the social networking event last week.
Nhiều nhân viên bán hàng đã tham dự sự kiện kết nối xã hội tuần trước.
Not all salespeople enjoy attending social gatherings.
Không phải tất cả nhân viên bán hàng đều thích tham dự các buổi gặp mặt xã hội.
Do salespeople prefer online meetings over social events?
Liệu nhân viên bán hàng có thích các cuộc họp trực tuyến hơn sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "salespeople" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động bán hàng, thường là nhân viên của công ty có nhiệm vụ thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến và mang nghĩa bao hàm cả nam và nữ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "salesmen" và "saleswomen" đôi khi vẫn được sử dụng để chỉ rõ giới tính. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng thường ít rõ ràng, vì "salespeople" đã trở nên phổ biến hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ như một cách diễn đạt trung tính về giới tính.
"Từ 'salespeople' được hình thành từ 'sale', có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'sælan', mang nghĩa 'bán', và 'people', từ tiếng Latinh 'populus', nghĩa là 'dân chúng'. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của những người bán hàng trong xã hội hiện đại, đó là giao tiếp và chuyển nhượng hàng hóa hoặc dịch vụ cho công chúng. Lịch sử phát triển từ một thuật ngữ đơn giản thành khái niệm chỉ về những người chuyên môn bán hàng cho thấy vai trò quan trọng của họ trong nền kinh tế".
Từ "salespeople" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề kinh doanh và tiếp thị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về vai trò và kỹ năng của nhân viên bán hàng trong môi trường thương mại. Ngoài ra, "salespeople" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu thị trường, báo cáo tài chính, và các hoạt động quảng bá sản phẩm, thể hiện sự quan trọng của họ trong chuỗi cung ứng kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp