Bản dịch của từ Salicylic trong tiếng Việt
Salicylic

Salicylic (Adjective)
Có nguồn gốc từ salicin.
Derived from salicin.
Salicylic acid is commonly used in acne treatment products like Neutrogena.
Acid salicylic thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn như Neutrogena.
Salicylic treatments are not effective for everyone with skin problems.
Các phương pháp điều trị salicylic không hiệu quả với mọi người có vấn đề về da.
Is salicylic acid safe for sensitive skin types during treatments?
Acid salicylic có an toàn cho các loại da nhạy cảm trong quá trình điều trị không?
Salicylic là một tính từ mô tả một nhóm hợp chất được chiết xuất từ vỏ cây liễu và có công dụng chủ yếu trong y học, đặc biệt trong điều trị mụn trứng cá và tình trạng da khác. Từ này xuất phát từ "salix", nghĩa là cây liễu trong tiếng Latinh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "salicylic" giữ nguyên hình thức và âm thanh, không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Hợp chất này nổi bật trong ngành dược và hóa mỹ phẩm do tính kháng viêm và tẩy tế bào chết của nó.
Từ "salicylic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salix", có nghĩa là cây liễu (willow). Cái tên này xuất phát từ việc chiết xuất axit salicylic lần đầu tiên từ vỏ cây liễu vào thế kỷ 19. Axit salicylic sau đó được nhận diện là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt trong việc điều trị mụn trứng cá và các tình trạng về da. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự liên kết với tính chất chống viêm và kháng khuẩn của hợp chất.
Từ "salicylic" thường xuất hiện trong các tài liệu về hóa học và dược phẩm hơn là trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến y tế hoặc sức khỏe. Từ này mô tả một loại axit có đặc tính kháng viêm, thường được dùng trong các sản phẩm điều trị mụn trứng cá. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về thành phần hóa học trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm.