Bản dịch của từ Salicin trong tiếng Việt
Salicin

Salicin (Noun)
Một hợp chất đắng có trong vỏ cây liễu. nó là một glucoside có liên quan đến aspirin và được sử dụng từ xa xưa như vỏ cây liễu như một loại thuốc giảm đau.
A bitter compound present in willow bark. it is a glucoside related to aspirin, and accounts for the ancient use of willow bark as a pain-relieving drug.
Salicin, found in willow bark, was used for pain relief historically.
Salicin, được tìm thấy trong vỏ cây liễu, đã được sử dụng để giảm đau trong lịch sử.
The ancient use of salicin in willow bark was for pain.
Việc sử dụng salicin cổ xưa trong vỏ cây liễu là để giảm đau.
Willow bark's salicin content has medicinal properties for pain relief.
Hàm lượng salicin trong vỏ cây liễu có đặc tính chữa bệnh để giảm đau.
Salicin là một glycoside phenolic tự nhiên, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ cây liễu và một số loại thực vật khác. Nó có vai trò quan trọng trong dược lý, thường được sử dụng như một tiền chất để tổng hợp acid salicylic, một hợp chất có khả năng giảm đau và chống viêm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau.
Từ "salicin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salix", có nghĩa là cây liễu. Salicin được phát hiện lần đầu tiên trong vỏ cây liễu, được sử dụng từ lâu trong y học truyền thống. Nó được chuyển hóa trong cơ thể thành salicylic acid, một hợp chất có tác dụng giảm đau và chống viêm. Vì vậy, "salicin" không chỉ mang ý nghĩa về nguồn gốc thực vật mà còn phản ánh vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực dược phẩm hiện đại.
Salicin là một hợp chất tự nhiên thường được đề cập trong ngữ cảnh sinh học và dược học, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là thấp. Trong phần Đọc và Viết, salicin có thể được sử dụng trong các bài viết về tác dụng của thực vật hoặc thuốc. Trong các ngữ cảnh khác, salicin thường được bàn luận trong nghiên cứu về dược lý hoặc vi sinh vật, liên quan đến tính năng kháng viêm và kiểm soát đau.