Bản dịch của từ Aspirin trong tiếng Việt

Aspirin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspirin (Noun)

ˈæspəɹɪn
ˈæspɹɪn
01

(đếm được) một viên thuốc có chứa chất này.

(countable) a tablet containing this substance.

Ví dụ

She took an aspirin to relieve her headache.

Cô ấy uống một viên aspirin để giảm đau đầu.

He always carries aspirin in his bag in case of emergencies.

Anh ấy luôn mang theo aspirin trong túi để phòng trường hợp khẩn cấp.

The doctor prescribed aspirin for his patient's pain.

Bác sĩ kê aspirin cho đau của bệnh nhân của mình.

02

(không đếm được, dược lý học) thuốc giảm đau, axit acetylsalicylic.

(uncountable, pharmacology) an analgesic drug, acetylsalicylic acid.

Ví dụ

She took aspirin for her headache.

Cô ấy uống aspirin vì đau đầu.

Aspirin is commonly used to relieve pain.

Aspirin thường được sử dụng để giảm đau.

The doctor recommended aspirin for the patient's fever.

Bác sĩ khuyến nghị aspirin cho cơn sốt của bệnh nhân.

Dạng danh từ của Aspirin (Noun)

SingularPlural

Aspirin

Aspirins

Kết hợp từ của Aspirin (Noun)

CollocationVí dụ

Give somebody aspirin

Cho ai đó thuốc giảm đau

She gave him aspirin for his headache.

Cô ấy đã cho anh ấy aspirin vì đau đầu.

Take aspirin

Uống thuốc aspirin

I always take aspirin when i have a headache before the exam.

Tôi luôn uống aspirin khi đau đầu trước kỳ thi.

Dose of aspirin

Liều aspirin

She took a dose of aspirin for her headache before the exam.

Cô ấy uống một liều aspirin cho cơn đau đầu trước kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspirin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspirin

Không có idiom phù hợp