Bản dịch của từ Aspirin trong tiếng Việt
Aspirin

Aspirin (Noun)
(đếm được) một viên thuốc có chứa chất này.
(countable) a tablet containing this substance.
She took an aspirin to relieve her headache.
Cô ấy uống một viên aspirin để giảm đau đầu.
He always carries aspirin in his bag in case of emergencies.
Anh ấy luôn mang theo aspirin trong túi để phòng trường hợp khẩn cấp.
The doctor prescribed aspirin for his patient's pain.
Bác sĩ kê aspirin cho đau của bệnh nhân của mình.
(không đếm được, dược lý học) thuốc giảm đau, axit acetylsalicylic.
(uncountable, pharmacology) an analgesic drug, acetylsalicylic acid.
She took aspirin for her headache.
Cô ấy uống aspirin vì đau đầu.
Aspirin is commonly used to relieve pain.
Aspirin thường được sử dụng để giảm đau.
The doctor recommended aspirin for the patient's fever.
Bác sĩ khuyến nghị aspirin cho cơn sốt của bệnh nhân.
Dạng danh từ của Aspirin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aspirin | Aspirins |
Kết hợp từ của Aspirin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Give somebody aspirin Cho ai đó thuốc giảm đau | She gave him aspirin for his headache. Cô ấy đã cho anh ấy aspirin vì đau đầu. |
Take aspirin Uống thuốc aspirin | I always take aspirin when i have a headache before the exam. Tôi luôn uống aspirin khi đau đầu trước kỳ thi. |
Dose of aspirin Liều aspirin | She took a dose of aspirin for her headache before the exam. Cô ấy uống một liều aspirin cho cơn đau đầu trước kỳ thi. |
Họ từ
Aspirin, hay còn gọi là axit acetylsalicylic, là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách người nói có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh. Aspirin thường được chỉ định để giảm đau do các tình trạng như đau đầu, đau cơ, và cũng có vai trò trong việc ngăn ngừa tai biến tim mạch nhờ khả năng chống kết tập tiểu cầu.
Từ "aspirin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiraea", chỉ một loại cây có chứa acid acetylsalicylic, thành phần chính trong thuốc. Từ "aspirin" được phát triển từ tên gọi Acetylsalicylsäure của nhà hóa học Felix Hoffmann vào năm 1897, kết hợp hai thành tố: "acetyl" và "salicylate". Sự hình thành từ này phản ánh lịch sử sử dụng thuốc chống viêm và giảm đau từ thời cổ. Hiện tại, aspirin được công nhận rộng rãi trong y học do đặc tính giảm đau và kháng viêm của nó.
Aspirin là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe và y tế. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thuốc men. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong các bài viết về nghiên cứu y học hoặc tác động của thuốc. Aspirin cũng thường được nhắc đến trong văn cảnh hàng ngày, thường liên quan đến việc giảm đau, hạ sốt hoặc điều trị các bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp