Bản dịch của từ Acetylsalicylic trong tiếng Việt

Acetylsalicylic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylsalicylic(Noun)

ˌeɪstɪlsˈælɪsˈaɪlɪk
ˌæsətəɫˌsæɫəˈsɪɫɪk
01

Một loại thuốc được sử dụng để giảm đau, giảm viêm và hạ sốt, thường được biết đến với tên gọi là aspirin.

A drug used to relieve pain reduce inflammation and lower fever commonly known as aspirin

Ví dụ
02

Một loại thuốc là dẫn xuất acetyl của axit salicylic.

A type of medication that is an acetylated derivative of salicylic acid

Ví dụ
03

Được sử dụng trong việc phòng ngừa các bệnh tim mạch nhờ vào tính chất chống kết tập tiểu cầu.

Used in the prevention of cardiovascular diseases due to its antiplatelet properties

Ví dụ