Bản dịch của từ Cardiovascular trong tiếng Việt
Cardiovascular
Adjective
Cardiovascular (Adjective)
kˌɑɹdioʊvˈæskjələɹ
kˌɑɹdioʊvˈæskjəlɚ
Ví dụ
Regular exercise is essential for good cardiovascular health.
Tập luyện đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tim mạch tốt.
She follows a diet that promotes cardiovascular well-being.
Cô ấy tuân theo chế độ ăn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cardiovascular
Không có idiom phù hợp