Bản dịch của từ Cardiovascular trong tiếng Việt

Cardiovascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiovascular (Adjective)

kˌɑɹdioʊvˈæskjələɹ
kˌɑɹdioʊvˈæskjəlɚ
01

Liên quan đến tim và mạch máu.

Relating to the heart and blood vessels.

Ví dụ

Regular exercise is essential for good cardiovascular health.

Tập luyện đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tim mạch tốt.

She follows a diet that promotes cardiovascular well-being.

Cô ấy tuân theo chế độ ăn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiovascular/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.