Bản dịch của từ Cardiovascular trong tiếng Việt

Cardiovascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiovascular (Adjective)

kˌɑɹdioʊvˈæskjələɹ
kˌɑɹdioʊvˈæskjəlɚ
01

Liên quan đến tim và mạch máu.

Relating to the heart and blood vessels.

Ví dụ

Regular exercise is essential for good cardiovascular health.

Tập luyện đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tim mạch tốt.

She follows a diet that promotes cardiovascular well-being.

Cô ấy tuân theo chế độ ăn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

The community organized a walkathon to raise awareness about cardiovascular diseases.

Cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành để tăng nhận thức về bệnh tim mạch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardiovascular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] That being said, eating too much chocolate can pose a dire threat to our system [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] This can make children more prone to many health problems, such as obesity or diseases when they grow older [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Chronic sleep deprivation can make us feel sluggish, reduce productivity, and be the cause of many dangerous diseases such as disease, obesity, or depression [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Cardiovascular

Không có idiom phù hợp