Bản dịch của từ Cardiovascular trong tiếng Việt

Cardiovascular

Adjective

Cardiovascular (Adjective)

kˌɑɹdioʊvˈæskjələɹ
kˌɑɹdioʊvˈæskjəlɚ
01

Liên quan đến tim và mạch máu.

Relating to the heart and blood vessels.

Ví dụ

Regular exercise is essential for good cardiovascular health.

Tập luyện đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tim mạch tốt.

She follows a diet that promotes cardiovascular well-being.

Cô ấy tuân theo chế độ ăn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiovascular

Không có idiom phù hợp