Bản dịch của từ Glucoside trong tiếng Việt

Glucoside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glucoside (Noun)

glˈukəsaɪd
glˈukəsaɪd
01

Một glycoside có nguồn gốc từ glucose.

A glycoside derived from glucose.

Ví dụ

Glucoside is important for many plants in social ecosystems.

Glucoside rất quan trọng cho nhiều loại cây trong hệ sinh thái xã hội.

Social interactions do not involve glucoside in human relationships.

Sự tương tác xã hội không liên quan đến glucoside trong mối quan hệ con người.

Is glucoside found in any social plants like bamboo?

Glucoside có được tìm thấy trong bất kỳ loại cây xã hội nào như tre không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glucoside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glucoside

Không có idiom phù hợp