Bản dịch của từ Willow trong tiếng Việt
Willow

Willow (Noun)
Một loại cây hoặc bụi cây ở vùng khí hậu ôn đới thường có lá hẹp, có lông đuôi mèo và mọc gần nước. những cành mềm dẻo của nó mang lại những cây liễu gai để làm giỏ, và gỗ theo truyền thống được sử dụng để làm gậy cricket.
A tree or shrub of temperate climates which typically has narrow leaves bears catkins and grows near water its pliant branches yield osiers for basketry and the timber is traditionally used to make cricket bats.
The willow tree by the pond is a peaceful place to write.
Cây liễu bên ao là nơi yên bình để viết.
She avoids the willow shrub as she's allergic to its pollen.
Cô ấy tránh cây bụi liễu vì cô ấy dị ứng với phấn hoa của nó.
Is the willow tree a common sight in your hometown?
Cây liễu có phổ biến ở quê bạn không?
Dạng danh từ của Willow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Willow | Willows |
Họ từ
Willow (tiết trụ, willow tree) là một loại cây thuộc chi Salix, có đặc điểm nổi bật với lá mảnh, dài và thường mọc gần các nguồn nước. Cây sẽ phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt và có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong mỹ nghệ hoặc chế biến thành thuốc. Trong tiếng Anh, “willow” được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "willow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welig", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "wilig", có nghĩa là cây liễu. Gốc Latin của từ này là "salix", đề cập đến cây liễu và các đặc điểm của nó. Cây liễu, nổi bật với sự mềm dẻo và khả năng sinh trưởng trong môi trường nước, đã được sử dụng trong nhiều nền văn hóa để chế tác đồ thủ công và làm thuốc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự biết đến về tính linh hoạt và ứng dụng của cây liễu trong đời sống hàng ngày.
Từ "willow" (cây liễu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề thường tập trung vào các vấn đề phổ quát hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh về thiên nhiên hoặc văn hóa dân gian trong các đoạn văn hoặc câu hỏi mô tả cảnh vật. Ngoài ra, "willow" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật, bởi vẻ đẹp và ý nghĩa biểu tượng liên quan đến sự duyên dáng và sự hoài niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp