Bản dịch của từ Twig trong tiếng Việt

Twig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twig (Noun)

twɪg
twˈɪg
01

Một chồi thân gỗ mảnh mai mọc từ cành hoặc thân của cây hoặc bụi rậm.

A slender woody shoot growing from a branch or stem of a tree or shrub.

Ví dụ

She found a twig in the park and used it as a bookmark.

Cô ấy tìm thấy một cành cây nhỏ trong công viên và sử dụng nó như một đánh dấu trang sách.

The children collected twigs to build a bird's nest for their project.

Những đứa trẻ thu thập những cành cây nhỏ để xây tổ chim cho dự án của họ.

He pointed to a twig on the ground, explaining its role in nature.

Anh ấy chỉ vào một cành cây nhỏ trên mặt đất, giải thích vai trò của nó trong tự nhiên.

02

Một nhánh nhỏ của mạch máu hoặc dây thần kinh.

A small branch of a blood vessel or nerve.

Ví dụ

The twig of the nerve carried crucial information to the brain.

Cành của dây thần kinh mang thông tin quan trọng đến não.

The tiny twig of the blood vessel was carefully examined by doctors.

Cành nhỏ của mạch máu được bác sĩ kiểm tra cẩn thận.

She studied the anatomy of a twig in her social science class.

Cô ấy học về cấu trúc cành trong bài học khoa học xã hội.

Dạng danh từ của Twig (Noun)

SingularPlural

Twig

Twigs

Kết hợp từ của Twig (Noun)

CollocationVí dụ

Broken twig

Cành cây gãy

He stumbled upon a broken twig while walking in the park.

Anh ấy vấp phải một cành cây gãy khi đi dạo trong công viên.

Bare twig

Cành cây trơ

The bare twig symbolizes loneliness in the social context.

Cành cây trơ trụi tượng trưng cho sự cô đơn trong xã hội.

Dead twig

Cành cây chết

The dead twig symbolizes isolation in the social setting.

Cành cây chết tượng trưng cho sự cô lập trong môi trường xã hội.

Willow twig

Cành liễu

The willow twig symbolizes flexibility and adaptability in social interactions.

Cành liễu tượng trưng cho tính linh hoạt và thích nghi trong giao tiếp xã hội.

Dry twig

Cành cây khô

The dry twig snapped loudly under his foot.

Cành cây khô kêu lớn dưới chân anh ta.

Twig (Verb)

twɪg
twˈɪg
01

Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.

Understand or realize something.

Ví dụ

She finally twigged why he was acting strange.

Cô ấy cuối cùng hiểu tại sao anh ấy đang hành xử lạ.

After the explanation, he twigged the concept quickly.

Sau khi giải thích, anh ấy nhanh chóng hiểu khái niệm.

It took him a while to twig what she meant.

Anh ấy mất một thời gian để hiểu ý cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twig cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twig

Không có idiom phù hợp