Bản dịch của từ Twig trong tiếng Việt
Twig
Twig (Noun)
She found a twig in the park and used it as a bookmark.
Cô ấy tìm thấy một cành cây nhỏ trong công viên và sử dụng nó như một đánh dấu trang sách.
The children collected twigs to build a bird's nest for their project.
Những đứa trẻ thu thập những cành cây nhỏ để xây tổ chim cho dự án của họ.
He pointed to a twig on the ground, explaining its role in nature.
Anh ấy chỉ vào một cành cây nhỏ trên mặt đất, giải thích vai trò của nó trong tự nhiên.
The twig of the nerve carried crucial information to the brain.
Cành của dây thần kinh mang thông tin quan trọng đến não.
The tiny twig of the blood vessel was carefully examined by doctors.
Cành nhỏ của mạch máu được bác sĩ kiểm tra cẩn thận.
She studied the anatomy of a twig in her social science class.
Cô ấy học về cấu trúc cành trong bài học khoa học xã hội.
Dạng danh từ của Twig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twig | Twigs |
Kết hợp từ của Twig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broken twig Cành cây gãy | He stumbled upon a broken twig while walking in the park. Anh ấy vấp phải một cành cây gãy khi đi dạo trong công viên. |
Bare twig Cành cây trơ | The bare twig symbolizes loneliness in the social context. Cành cây trơ trụi tượng trưng cho sự cô đơn trong xã hội. |
Dead twig Cành cây chết | The dead twig symbolizes isolation in the social setting. Cành cây chết tượng trưng cho sự cô lập trong môi trường xã hội. |
Willow twig Cành liễu | The willow twig symbolizes flexibility and adaptability in social interactions. Cành liễu tượng trưng cho tính linh hoạt và thích nghi trong giao tiếp xã hội. |
Dry twig Cành cây khô | The dry twig snapped loudly under his foot. Cành cây khô kêu lớn dưới chân anh ta. |
Twig (Verb)
Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.
She finally twigged why he was acting strange.
Cô ấy cuối cùng hiểu tại sao anh ấy đang hành xử lạ.
After the explanation, he twigged the concept quickly.
Sau khi giải thích, anh ấy nhanh chóng hiểu khái niệm.
It took him a while to twig what she meant.
Anh ấy mất một thời gian để hiểu ý cô ấy.
Họ từ
Từ "twig" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhánh nhỏ, thường thuộc về cây cối hoặc bụi rậm. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các bộ phận thực vật, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "twig" còn có thể được dùng trong một số thành ngữ như "to twig" (nhận ra, hiểu ra) mà không phổ biến tại Mỹ. Về phát âm, "twig" tương tự nhau trong cả hai phiên bản, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa cụ thể có thể khác biệt tùy theo văn cảnh văn hóa.
Từ "twig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twiggen", có nghĩa là nhánh nhỏ. Tiếng Latinh tương ứng là "ramus", chỉ một nhánh cây. Sự phát triển ý nghĩa từ "nhánh nhỏ" đến "nhánh" trong động vật hay thực vật phản ánh đặc điểm về sự gắn bó và sự phát triển của các phần trong cơ thể. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên, biểu thị cho các cấu trúc nhỏ trong sinh thái.
Từ "twig" xuất hiện trong bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề thuộc sinh thái hoặc tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "twig" thường được sử dụng để chỉ các nhánh nhỏ của cây cối trong các cuộc hội thoại về thiên nhiên, hoặc trong văn chương để tạo hình ảnh thơ mộng. Từ này cũng có nghĩa bóng, chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức đột ngột trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp