Bản dịch của từ Salivated trong tiếng Việt
Salivated

Salivated (Verb)
Để sản xuất nước bọt.
To produce saliva.
The dog salivated when it saw the steak on the table.
Con chó đã chảy nước miếng khi thấy miếng bít tết trên bàn.
She did not salivate at the thought of eating insects.
Cô ấy không chảy nước miếng khi nghĩ đến việc ăn côn trùng.
Did the baby salivate while watching the colorful candy commercials?
Em bé có chảy nước miếng khi xem quảng cáo kẹo nhiều màu không?
Họ từ
Từ "salivated" xuất phát từ động từ "salivate", có nghĩa là tiết ra nước bọt, thường xảy ra khi cơ thể đáp ứng với thực phẩm hoặc kích thích. Trong tiếng Anh, "salivated" là dạng quá khứ của động từ này, chỉ trạng thái đã xảy ra. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh Mỹ thường có âm mạnh hơn ở âm "a". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y tế.
Từ "salivated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "salivare", có nghĩa là "tiết nước bọt". Từ gốc "saliva" trong tiếng Latinh cũng đề cập đến chất lỏng được sản xuất bởi tuyến nước bọt. Trong lịch sử, việc tiết nước bọt được coi là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với thực phẩm hoặc kích thích từ môi trường, phản ánh sự thèm ăn hay những cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, từ "salivated" thường được sử dụng để chỉ sự đổ dồn nước bọt, không chỉ trong ngữ cảnh sinh lý mà còn có nghĩa bóng, diễn tả sự khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó.
Từ "salivated" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể khi gặp thức ăn, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y học. Trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đồ ăn hoặc cảm giác đói, nhưng không phổ biến trong văn cảnh giao tiếp chính thức.