Bản dịch của từ Salivated trong tiếng Việt

Salivated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salivated (Verb)

sˈæləveɪtəd
sˈæləveɪtəd
01

Để sản xuất nước bọt.

To produce saliva.

Ví dụ

The dog salivated when it saw the steak on the table.

Con chó đã chảy nước miếng khi thấy miếng bít tết trên bàn.

She did not salivate at the thought of eating insects.

Cô ấy không chảy nước miếng khi nghĩ đến việc ăn côn trùng.

Did the baby salivate while watching the colorful candy commercials?

Em bé có chảy nước miếng khi xem quảng cáo kẹo nhiều màu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salivated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salivated

Không có idiom phù hợp