Bản dịch của từ Salubrious trong tiếng Việt
Salubrious

Salubrious (Adjective)
Mang lại sức khỏe; khỏe mạnh.
Living in a salubrious environment can improve overall health.
Sống trong môi trường lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Avoiding polluted areas is essential for maintaining a salubrious lifestyle.
Tránh xa các khu vực ô nhiễm là điều cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.
Is it possible to find salubrious places to exercise in crowded cities?
Có thể tìm được những nơi lành mạnh để tập thể dục trong thành phố đông đúc không?
Dạng tính từ của Salubrious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Salubrious Mặn | More salubrious Mặn hơn | Most salubrious Mặn nhất |
Họ từ
Từ "salubrious" trong tiếng Anh có nghĩa là có lợi cho sức khỏe, mang lại sự tươi mát hoặc có tác dụng tích cực đến thể chất. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "salubris", nghĩa là có sức khỏe tốt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "salubrious" có thể được dùng để chỉ một môi trường hoặc địa điểm dễ chịu và trong lành.
Từ "salubrious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salubris", có nghĩa là "có lợi cho sức khỏe". Từ này được cấu thành từ gốc "sal", nghĩa là "sức khỏe", kết hợp với hậu tố "-ous" chỉ tính chất. Qua thời gian, "salubrious" đã được sử dụng để mô tả các điều kiện tự nhiên hoặc môi trường có lợi cho sức khỏe con người. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các văn bản y học và sinh thái để nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường lành mạnh đối với sức khỏe.
Từ "salubrious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả môi trường sống tích cực và các lợi ích cho sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, "salubrious" thường được sử dụng để chỉ những điều kiện sống hay thực phẩm có lợi cho sức khỏe, như trong các bài viết về du lịch hay dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp