Bản dịch của từ Salubrious trong tiếng Việt

Salubrious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salubrious (Adjective)

səˈlu.bri.əs
səˈlu.bri.əs
01

Mang lại sức khỏe; khỏe mạnh.

Healthgiving healthy.

Ví dụ

Living in a salubrious environment can improve overall health.

Sống trong môi trường lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.

Avoiding polluted areas is essential for maintaining a salubrious lifestyle.

Tránh xa các khu vực ô nhiễm là điều cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.

Is it possible to find salubrious places to exercise in crowded cities?

Có thể tìm được những nơi lành mạnh để tập thể dục trong thành phố đông đúc không?

Dạng tính từ của Salubrious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Salubrious

Mặn

More salubrious

Mặn hơn

Most salubrious

Mặn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salubrious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salubrious

Không có idiom phù hợp