Bản dịch của từ Salvager trong tiếng Việt

Salvager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salvager (Noun)

sˈælvɪdʒɚz
sˈælvɪdʒɚz
01

Người trục vớt hàng hóa, vật tư.

People who salvage goods or materials.

Ví dụ

The salvager collected discarded items from the street.

Người thu gom đã lấy các mặt hàng bị loại bỏ từ đường phố.

Not all salvagers are able to find valuable treasures in trash.

Không phải tất cả người thu gom đều có thể tìm thấy kho báu giá trị trong rác.

Are salvagers considered essential workers in the recycling industry?

Liệu người thu gom có được coi là người lao động thiết yếu trong ngành tái chế không?

The salvager collected discarded items to sell at the market.

Người thu mua đã thu thập những vật phẩm bị bỏ đi để bán tại chợ.

Not every salvager can find valuable items in the trash.

Không phải mọi người thu mua có thể tìm thấy những vật phẩm có giá trị trong rác thải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salvager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salvager

Không có idiom phù hợp