Bản dịch của từ Salvager trong tiếng Việt
Salvager

Salvager (Noun)
Người trục vớt hàng hóa, vật tư.
People who salvage goods or materials.
The salvager collected discarded items from the street.
Người thu gom đã lấy các mặt hàng bị loại bỏ từ đường phố.
Not all salvagers are able to find valuable treasures in trash.
Không phải tất cả người thu gom đều có thể tìm thấy kho báu giá trị trong rác.
Are salvagers considered essential workers in the recycling industry?
Liệu người thu gom có được coi là người lao động thiết yếu trong ngành tái chế không?
The salvager collected discarded items to sell at the market.
Người thu mua đã thu thập những vật phẩm bị bỏ đi để bán tại chợ.
Not every salvager can find valuable items in the trash.
Không phải mọi người thu mua có thể tìm thấy những vật phẩm có giá trị trong rác thải.
Họ từ
Từ "salvager" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức chuyên thực hiện việc cứu vớt hoặc tái sử dụng tài sản, vật liệu từ các tình huống hư hỏng hoặc bỏ đi. Trong ngữ cảnh luật pháp, salvager thường được sử dụng để chỉ những người thu hồi hàng hóa từ các vụ đắm tàu hoặc tai nạn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết lẫn nói, tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ đồng nghĩa như "rescuer" hay "reclaimer".
Từ "salvager" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "salvāre", có nghĩa là "cứu" hoặc "bảo vệ". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc thu hồi tài sản từ tàu chìm hoặc đổ nát, thể hiện chính xác bản chất của hành động cứu giúp. Ngày nay, "salvager" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hàng hải mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thể hiện ý nghĩa vận động và tái sử dụng giá trị từ những nguồn tài nguyên bị mất mát hoặc hư hại.
Từ "salvager" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở Listening, Reading, Speaking và Writing, vì nó không phải là từ vựng chính trong bối cảnh học thuật, mà thường liên quan đến lĩnh vực salvaging, cứu hộ trong ngành hàng hải hoặc môi trường. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng trong ngành công nghiệp tàu biển, xử lý chất thải, và bảo tồn tài nguyên, thường liên quan đến việc thu hồi và phục hồi vật phẩm có giá trị từ các môi trường bị tổn hại hoặc lãng phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp